Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

QUIZZ

Trắc nghiệm: Những từ dễ gây nhầm lẫn nhất trong tiếng Anh

Business Insider tổng hợp 9 từ vựng thường bị hiểu sai nghĩa nhất trong tiếng Anh. Nguyên nhân nằm ở chỗ cách viết của chúng gần giống với từ thông dụng khác.

trac nghiem tieng anh anh 1

1. Từ "Pretentious" nghĩa là gì?

  • Giả vờ
  • Giả tạo
  • Tự phụ
  • Hoài nghi

Pretentious: Trying to appear or sound more important or clever than you are, especially in matters of art and literature (kiêu căng, tự phụ).

trac nghiem tieng anh anh 2

2. Từ nào đồng nghĩa với "Ubiquitous"?

  • Common
  • Extraordinary
  • Rare
  • Seldom

Ubiquitous is used to describe something that is widespread and constantly encountered, like television or fast food (nhan nhản, thường xuyên bắt gặp).

trac nghiem tieng anh anh 3

3. Nghĩa của từ "Cynical" là gì?

  • Độc hại
  • Lạc quan
  • Yêu đời
  • Hoài nghi

Someone is cynical if they are distrustful of people's motives, or believe that human conduct is motivated primarily by self-interest (hoài nghi, yếm thế).

trac nghiem tieng anh anh 4

4. Từ nào trái nghĩa với "Apathetic"?

  • Apartheid
  • Indifferent
  • Unconcerned
  • Impassioned

Apathetic: Behaviour that shows no interest or energy and shows that someone is unwilling to take action (thờ ơ, lãnh đạm, hờ hững).


trac nghiem tieng anh anh 5

5. Nghĩa của từ "Conundrum" là gì?

  • Cái trống
  • Câu hỏi hóc búa
  • Dàn trống
  • Đập cửa

A conundrum is an intricate and difficult problem (câu hỏi hóc búa, câu hỏi chưa có lời giải).

trac nghiem tieng anh anh 6

6. Từ "Albeit" nghĩa là gì?

  • Mặc dù
  • Vì thế
  • Tu viện
  • Nghe lời

Albeit is a one-word substitute for "even though" (Mặc dù, dù vậy).

trac nghiem tieng anh anh 7

7. Từ nào đồng nghĩa với "Ambiguous"?

  • Ambitious
  • Energetic
  • Vague
  • Understandable

Ambiguous: Having or expressing more than one possible meaning, sometimes intentionally (nhiều nghĩa, mơ hồ, tối nghĩa).

 

trac nghiem tieng anh anh 8

8. Từ "Integrity" không có nghĩa nào dưới đây?

  • Chính trực
  • Trung thực
  • Tính nguyên vẹn
  • Hòa nhập

Integrity: The quality of being honest and having strong moral principles that you refuse to change / the quality of being whole and complete (Chính trực, trung thực / tính nguyên vẹn).

 

trac nghiem tieng anh anh 9

9. Điền "affect" hoặc "effect" vào câu: The weather can ... your mood?

  • Affect
  • Effect
  • Cả hai đều đúng
  • Cả hai đều sai

"Affect" is usually a verb and "effect" is usually a noun.

Cách nói xin lỗi thân mật và trang trọng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, người ta sử dụng nhiều cụm từ, cách nói khác nhau để biểu đạt ý xin lỗi sao cho phù hợp hoàn cảnh và mục đích giao tiếp.



Nguyễn Sương

Bạn có thể quan tâm