Câu 1. Tết Nguyên đán có nguồn gốc từ nước nào?
Theo sách “10 vạn câu hỏi vì sao”, Tết Nguyên đán có nguồn gốc từ Trung Quốc, sau đó lan rộng ra những nước khác trong khu vực. Theo lịch sử Trung Quốc, nguồn gốc Tết Nguyên đán có từ đời Tam Hoàng Ngũ Đế (2852-2205 TCN), về sau thay đổi theo từng thời kỳ. |
Câu 2: Tết Nguyên đán có nghĩa là…?
Theo nghĩa Hán - Việt, "Nguyên" có nghĩa là bắt đầu, "Đán" là buổi sớm mai. Tết Nguyên đán tức là tết bắt đầu đầu năm, mở đầu cho mọi công ăn việc làm với tất cả cảnh vật mới mẻ đón xuân sang. |
Câu 3: Tết Nguyên đán ở Việt Nam còn có tên gọi nào khác?
Tết Nguyên đán ở nước ta còn được gọi là Tết Cả, Tết Ta, Tết cổ truyền. Đây là nghi lễ quan trọng nhất trong năm của người Việt. Tính theo chu kỳ vận hành của Mặt Trăng, Tết Nguyên đán chậm hơn tết Dương lịch. |
Câu 4: Tết Nguyên đán ở Việt Nam có từ thời nào?
Theo sách “Cơ sở văn hóa Việt Nam”, Tết Nguyên đán ở Việt Nam có từ thời các vua Hùng (2879-258TCN). Ngay từ thời này, người Việt đã bắt đầu đón tết. |
Câu 5: Vua nào làm ra bánh chưng, bánh dày cho người Việt?
Theo "Thần tích", Hùng Vương thứ VII, tức Lang Liêu, đã làm ra món bánh chưng và bánh dày cho người Việt, dùng trong dịp Tết Nguyên đán. Nhờ món bánh này, Lang Liêu đã được vua cha truyền ngôi. Sau này, đến ngày Tết, vua thường lấy bánh dâng cúng cha mẹ. Thiên hạ bắt chước, từ đó bánh chưng, bánh dày được dùng trong dịp Tết. |
Câu 6: Tết Nguyên Đán ở Việt Nam có mấy ngày?
Theo sách "100 điều nên biết về phong tục Việt Nam", Tết Nguyên Đán gồm 3 ngày: Mùng 1, mùng 2, mùng 3. Trong 3 ngày này, mùng 1 được xem là ngày quan trọng nhất trong dịp Tết. |
Câu 7: Tất niên là ngày nào trong năm?
Tất niên được tính vào ngày cuối cùng của tháng cuối cùng trong năm, có thể là 30 tháng Chạp (nếu tháng đủ) hoặc 29 tháng Chạp (nếu tháng thiếu). Đây chính là bữa cơm sum họp gia đình cuối cùng của năm cũ trước khi bước sang năm mới. |