1. Câu "Mikä sinun nimesi on?" có nghĩa là gì?
Câu này thuộc ngôn ngữ Phần Lan, một trong những thứ tiếng khó học nhất thế giới, đặc biệt ở phần ngữ pháp và phát âm. |
2. Từ 'Eyjafjallajökull' thuộc ngôn ngữ nước nào?
Đây là tên một ngọn núi nổi tiếng ở Iceland và được ghép từ "đảo núi sông băng" trong ngôn ngữ nước này. |
3. Tiếng Hungary có bao nhiêu nguyên âm?
Người nước ngoài gặp khó khăn trong việc học tiếng Hungary bởi nó có đến 14 nguyên âm cùng 18 cách ngữ đặc biệt (một số nghiên cứu cho rằng số cách ngữ đặc biệt lên đến 30). |
4. Ngôn ngữ nào sử dụng các phụ âm nghe như tiếng tí tách hoặc tiếng ngựa chạy?
Khoisan là một trong những ngữ hệ khó nhất vì sử dụng phụ âm nghe khác lạ cùng với việc được viết bởi những ký tự như "!", "#". |
5. Từ nào dưới đây không có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit (tiếng Phạn)?
Nhiều từ tiếng Anh như karma, avatar, crimson, jungle... có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit. Nhưng tiếng Phạn vẫn là thách thức lớn với người nói tiếng Anh vì nó có quá nhiều quy tắc ngữ pháp khác biệt. |
6. Bảng chữ cái tiếng Nga có bao nhiêu ký tự?
Tiếng Nga có bảng chữ cái hoàn toàn xa lại với người nói tiếng Anh. Nó có 33 ký tự, bao gồm 31 chữ cái và hai dấu. Ngoài ra, việc nhấn trọng âm đúng chỗ cũng rất quan trọng khi nói ngôn ngữ khó học này. |
7. Câu 'كيف حالك؟' là ngôn ngữ nào?
Câu này trong tiếng Ả Rập có nghĩa là "Bạn khỏe không?". Ngôn ngữ này "gây khó dễ" bởi những âm và bảng chữ cái không tồn tại trong tiếng Anh. |
8. Tiếng Nhật có bao nhiêu bảng chữ?
Tiếng Nhật có 3 bảng chữ cái, bao gồm hiragana (chữ mềm), katakana (chữ cứng), và kanji (chữ Hán). |
9. Câu '생일축하합니다' nghĩa là gì?
Trong tiếng Hàn, câu này có nghĩa "Chúc mừng sinh nhật". Ngôn ngữ này được đánh giá khó vì hệ ký tự, chữ viết và cách phát âm hoàn toàn khác so với hệ Latin của tiếng Anh. |
10. Thông thường, người học phải nhớ khoảng bao nhiêu ký tự để có thể hiểu những từ sơ đẳng nhất của tiếng Trung?
Tiếng Trung bao gồm một hệ thống chữ viết với hàng nghìn ký tự khác nhau. Người học phải học chúng để có thể hiểu được thứ ngôn ngữ này. Họ cần nắm khoảng 3.000 ký tự để hiểu từ sơ đẳng, 4.000 ký tự để đọc báo. Từ điển ghi nhận có hơn 40.000 ký tự tiếng Trung.
|