Khi bạn sống trong mô hình làm việc 5 ngày một tuần, từ thứ hai đến thứ sáu, kéo dài năm này qua năm khác, thật khó để tưởng tượng mọi thứ sẽ vận hành theo cách khác.
Thế nhưng, giống với cách mà đại dịch khiến con người dần chấp nhận làm việc từ xa như một điều bình thường, thế giới cũng đang bắt đầu chứng kiến giấc mơ về làm việc bốn ngày mỗi tuần trở thành hiện thực.
Với nhiều người, hai ngày nghỉ là không đủ để "nạp lại năng lượng" sau một tuần làm việc căng thẳng. David Graeber, nhà nhân chủng học cấp tiến, từng chỉ ra rằng với tuần làm việc kéo dài 5 ngày, phần lớn con người không có bất cứ cơ hội nào để “ngắt kết nối”.
Họ phải xử lý những công việc lặt vặt, mua sắm, dọn dẹp nhà cửa, chăm sóc con cái chỉ trong hai ngày cuối tuần và có rất ít thời gian để “hồi phục", chuẩn bị tuần làm việc mới.
Bên cạnh đó, thời gian làm việc kéo dài có thể gây ra sự trì trệ và giảm năng suất, dẫn đến cảm giác mất mục đích và thấy thiếu ý nghĩa trong công việc. Vì vậy, theo giáo sư Giurge, đây sẽ là một lợi ích khác của việc rút ngắn tuần làm việc.
Phong trào rút ngắn giờ làm việc mỗi tuần xuống còn 4 ngày đang trở thành xu hướng ở nhiều nơi trên thế giới. Ảnh: Reuters. |
Dù vậy, ngay cả khi đạt được những kết quả thử nghiệm đầy hứa hẹn, các chuyên gia cũng cho rằng cần cẩn trọng trong việc áp dụng mô hình cắt giảm thời gian làm việc trên diện rộng để tránh tác động tiêu cực đến nền kinh tế.
Giảm giờ làm việc - cuộc chiến dài hơi
Mô hình làm việc 8 tiếng mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần không phải tự nhiên mà có. Nó xuất phát từ thắng lợi sau nhiều thập kỷ đình công của các nhà hoạt động, những người đã quá mệt mỏi khi phải làm việc 14 tiếng mỗi ngày theo yêu cầu của chủ doanh nghiệp vào những năm 1930.
Thế nhưng, không phải ai cũng hài lòng với những con số trên. “Vào những năm 1940-1950, đã có thêm nhiều ‘trận chiến', tranh cãi về giờ làm việc", Erik Loomis, một giáo sư lịch sử tại Đại học Rhode Island, nói với Vox.
Trên thực tế, tại Mỹ, nhiều người từng tiếp tục đấu tranh để thúc đẩy mô hình làm việc 6 tiếng mỗi ngày hoặc rút ngắn tuần làm việc vào những năm 1960. Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng trong những năm 1970 đã kéo sự chú ý của nhà lãnh đạo sang hướng khác. Ý tưởng rút ngắn giờ làm việc mỗi tuần thất bại.
Nhưng kể từ đó, chế độ làm việc của nhiều người lao động ngày càng trở nên tồi tệ.
Trong vài thập kỷ qua, thời gian làm việc của nhiều lao động đã tăng vọt, vượt mức 40 tiếng một tuần. Trong một cuộc khảo sát của Gallup, tính đến năm 2014, những người làm công ăn lương trung bình làm 49 tiếng mỗi tuần, 25% trong số đó thậm chí làm việc hơn 60 tiếng. Trong thời gian đại dịch, số giờ làm việc của nhiều người thậm chí còn có xu hướng gia tăng.
“Do công nghệ, mô hình làm việc 8 tiếng, từ 9h đến 17h, chỉ là ảo tưởng", giáo sư Scott Dust viết trong cuốn Fast Company.
Sự yếu kém của luật lao động cùng với công nghệ cho phép các doanh nghiệp kết nối với nhân viên bất cứ thời điểm nào, dù là ngày hay đêm.
Đối với các nhân viên bán thời gian, họ phải đối mặt với một vấn đề khác là sự lên ngôi của mô hình làm việc “tức thời" (Just in time). Các chủ doanh nghiệp có xu hướng thích tuyển nhân viên bán thời gian để có thể thuê làm việc bất cứ khi nào họ cần, và không phải trả phí trong khoảng thời gian trống. Điều này khiến nhiều người gặp khó khăn bởi lịch trình không cố định.
Trong thời gian đại dịch, số giờ làm việc của nhiều người thậm chí còn có xu hướng gia tăng. Ảnh: Reuters. |
Madison Nardy đang sống tại Target khu vực Philadelphia, Mỹ cho biết cô phải vật lộn để cân bằng giữa công việc với việc học đại học và chăm sóc người mẹ khuyết tật.
Mặc dù ban đầu cô được thuê vào làm với mức giờ quy định 30-35 giờ/tuần, Nardy cho biết “lịch trình biến động liên tục khiến cô kiệt sức và căng thẳng đến mức có những ngày tôi đi vào phòng tắm và chỉ đứng khóc”.
"Tôi luôn chạy quanh như gà không đầu", cô nói thêm.
Hình mẫu Iceland
Năm 2022 được dự báo là bước ngoặt cho các mối quan hệ lao động. Bolt - công ty khởi nghiệp công nghệ đang phát triển mạnh mẽ tại Mỹ - thông báo họ sẽ chuyển vĩnh viễn sang mô hình làm việc 4 ngày mỗi tuần sau khi thời gian thử nghiệm mang lại kết quả tích cực với 94% nhân viên muốn tiếp tục, CNBC đưa tin.
Ryan Breslow, nhà sáng lập kiêm giám đốc điều hành của công ty nêu trên, gia nhập xu hướng cắt giảm giờ làm bằng niềm tin mãnh liệt rằng sau 3 ngày nghỉ ngơi, nhân viên sẽ trở lại với sự háo hức và nguồn năng lượng dồi dào, chứ không phải như những "thây ma" công sở.
"Với tuần làm việc 4 ngày, chúng ta có thể cảm thấy tự tin để cống hiến hết mình trong 4 ngày này", Breslow khẳng định với tạp chí Forbes, đồng thời nhấn mạnh kết quả lao động quan trọng hơn so với thời gian có mặt.
Công ty Elephant Ventures (Mỹ) cũng giới thiệu tùy chọn tuần làm việc 4 ngày nhưng có sự điều chỉnh nhỏ khi yêu cầu nhân viên làm 10 tiếng mỗi ngày. Họ có thể làm bù vào thứ sáu hoặc cuối tuần nếu không thể làm đủ giờ trong 4 ngày làm việc cố định.
"Sau 3 ngày nghỉ, mọi người trở lại với tinh thần sảng khoái. Ai cũng làm việc hiệu quả và tập trung hơn", Chủ tịch Elephant Ventures Art Shectman chia sẻ.
Những người ủng hộ cắt giảm thời gian làm việc thường lấy Iceland làm ví dụ. Một cuộc nghiên cứu được tiến hành trong giai đoạn 2015-2019, với sự tham gia của 2.500 công nhân, tương đương 1% lực lượng lao động của quốc gia này.
Trong các thử nghiệm, người lao động sẽ được rút ngắn một tuần làm việc từ 40 tiếng xuống còn 35-36 tiếng mà không bị giảm lương. Không chỉ có nhân viên văn phòng tham gia, cuộc thử nghiệm còn bao gồm nhân viên y tế, cảnh sát và những người thuộc nhiều ngành nghề khác nhau.
Theo báo cáo về các cuộc thử nghiệm được công bố bởi Autonomy, một tổ chức tư vấn có trụ sở tại Anh, kết quả cho thấy sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống giúp gia tăng năng suất lao động và mức độ hài lòng.
Các nhà nghiên cứu phát hiện đại đa số phòng ban có hiệu suất làm việc không đổi hoặc thậm chí được cải thiện. Chẳng hạn, nhân viên phòng kế toán Reykjavik xử lý lượng hóa đơn chứng từ nhiều hơn 6,5% sau khi làm việc ít giờ hơn. Trong khi đó, tại một đồn cảnh sát, tuần làm việc ngắn ngày không làm giảm số lượng vụ án được đóng hồ sơ.
Các tổ chức Nghiệp đoàn Iceland đã dùng kết quả nghiên cứu này để thương lượng giảm giờ làm cho công nhân và đến thời điểm hiện tại, gần 90% người lao động Iceland đã có lịch làm việc được rút ngắn.
Năm 2022 được dự báo là bước ngoặt cho các mối quan hệ lao động. Ảnh: The Boston Globe. |
Báo cáo Autonomy cũng đã thu hút sự quan tâm trên toàn cầu và khiến nhiều quốc gia nhìn nhận lại mối quan hệ công việc. Scotland đã bắt đầu thử nghiệm mô hình tuần làm việc 4 ngày, giảm 20% giờ làm nhưng vẫn giữ nguyên thu nhập cho công nhân.
Tại Tây Ban Nha, chính phủ cũng thông báo kế hoạch thử nghiệm tuần làm việc 4 ngày trong 3 năm, đồng ý để công nhân làm việc 32 tiếng mỗi tuần mà không cắt giảm thu nhập.
Tương tự Scotland, chính phủ Tây Ban Nha sẽ đền bù chênh lệch lương khi công nhân chuyển sang lịch làm việc 4 ngày mỗi tuần nhằm giảm thiểu rủi ro cho các chủ lao động.
Tại Mỹ, Thượng nghị sĩ Mark Takano mới đây đệ trình dự luật rút ngắn tuần làm việc chuẩn từ 40 tiếng còn 32 tiếng.
"Các chương trình thí điểm do chính phủ và doanh nghiệp trên toàn thế giới thực hiện đã cho thấy những kết quả đầy hứa hẹn, khi năng suất và tinh thần làm việc gia tăng”, ông Mark Takano nói. “Người lao động cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn, ít phải nghỉ ốm hơn, ít tốn chi phí chăm sóc trẻ hơn vì họ có thêm thời gian cho gia đình và con cái".
Đại dịch mở đường cho cuộc cách mạng mới
Tuy nhiên, việc phổ biến mô hình làm việc như ở Iceland ra khắp nơi trên thế giới sẽ đòi hỏi những bước thay đổi lớn.
Trước hết, các nghiệp đoàn ở Iceland, đại diện cho 90% người lao động, đóng một vai trò lớn trong việc thương lượng các cuộc thử nghiệm - tiền đề cho chính sách rút ngắn thời gian làm việc sau này trên toàn quốc. Nhưng ở một số nước như Mỹ, mật độ nghiệp đoàn thấp hơn, chỉ đại diện cho 10,8% người lao động.
Ngoài ra, những thay đổi như vậy có vẻ quá xa vời và dường như đối chọi với văn hóa làm việc ở Mỹ, nơi mà công việc thường được coi là thước đo tiêu chuẩn cho sự thành công.
Dù vậy, một số người tin rằng đại dịch, cùng với sự gia tăng của các nhà hoạt động trong những năm gần đây, đã tạo ra những điều kiện tương tự những năm 1930, thời điểm bước ngoặt lớn xảy ra.
Tại Mỹ, gần đây, việc cải cách luật lao động đã nhận sự ủng hộ rộng rãi của các đảng viên Dân chủ trong Quốc hội - sau nhiều thập kỷ không phải là vấn đề ưu tiên của đảng. Đây dường như là một tín hiệu, theo ông Loomis.