Male gaze /ˌmeɪl ˈɡeɪz/ (danh từ): Nhãn quan nam giới
Định nghĩa:
Male gaze là quan điểm, góc nhìn của đàn ông dị tính theo hướng khách quan hóa hoặc tình dục hóa phụ nữ. Những quan điểm này được cho là hiện thân của khán giả, nghệ thuật hoặc các phương tiện hình ảnh khác.
Nhà lý luận phim nữ quyền người Anh Laura Mulvey đã đề cập thuật ngữ male gaze trong bài luận xuất bản năm 1975 với tựa đề Visual Pleasure and Narrative Cinema. Trong tác phẩm này, bà đã giải thích cách các phương tiện truyền thông chính thống đối xử với phụ nữ, mô tả cơ thể của phụ nữ qua lăng kính của những người đàn ông dị tính.
Male gze được dùng trong nhiều trường hợp, từ phim ảnh đến truyền thông đại chúng. Dù ở khía cạnh nào, phụ nữ cũng bị đóng khung hình tượng là thứ để nam giới dị tính ngắm nhìn, chinh phục, sở hữu và sử dụng để đạt được mục tiêu.
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội. Ví dụ, phụ nữ da đen từng được mô tả là những người cuồng dâm trong mắt đàn ông. Điều này khiến định kiến và nạn phân biệt chủng tộc người da đen trở nên nặng nề hơn.
Ngoài ra, male gaze cũng có tác động sâu sắc đến sức khỏe tâm thần của phụ nữ và trẻ em gái. Hiện nay, mạng xã hội trở thành phương tiện để phổ biến nhãn quan nam giới, từ đó tác động mạnh mẽ đến nữ giới.
Nghiên cứu được đăng trên APA PsycNet vào năm 2018 chỉ ra tỷ lệ trầm cảm, lo âu, cô đơn, lòng tự trọng suy giảm, rối loạn ăn uống... ngày càng tăng có liên quan đến việc khách quan hóa hoặc tình dục hóa phụ nữ.
Ứng dụng của male gaze trong tiếng Anh:
- The album includes “Not My Responsibility” a short monologue that addresses toxic beauty standards, the male gaze, and the paparazzi.
Dịch: Album bao gồm một đoạn độc thoại ngắn mang tên “Not My Responsibility" đề cập đến các tiêu chuẩn sắc đẹp độc hại, nhãn quan nam giới và các tay săn ảnh.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.
Những người nổi tiếng bị chỉ trích vì 'blackfishing'
Blackfishing được coi là một dạng chiếm đoạt văn hóa. Nhiều nghệ sĩ da trắng từng bị chỉ trích vì hành động này.