Youthquake /ˈjuːθ.kweɪk/ (danh từ): Tạm dịch: Cơn chấn động trẻ
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa youthquake là một thay đổi quan trọng về xã hội hoặc chính trị, được bắt đầu bởi những người trẻ tuổi. Từ này được kết hợp giữa youth (nghĩa là thanh niên, tuổi trẻ) và earthquake (nghĩa là cơn địa chấn).
Năm 2017, youthquake được từ điển Oxford bình chọn là từ của năm. Nhưng thực tế là youthquake đã ra đời từ năm 1965. Tác giả của từ này là biên tập viên Diana Vreeland của tạp chí thời trang Vouge. Bà đã dùng youthquake để nói về những thay đổi mà thế hệ trẻ tạo ra nhằm thúc đẩy thời trang và âm nhạc.
Theo Oxford Dictionaries, việc sử dụng từ youthquake đã gia tăng đáng kể trong năm 2017. Sự kiện nổi bật liên quan từ này là cuộc bầu cử tại Anh vào tháng 6/2017. Năm đó, Anh ghi nhận lượng cử tri trẻ tuổi đi bầu tăng đột biến so với các mùa bầu cử trước.
Chủ tịch từ điển Oxford, ông Casper Grathwohl, cho biết youthquake được lựa chọn dựa trên những minh chứng và tầm quan trọng của ngôn ngữ. Đối với ông, youthquake không phải thuật ngữ quá đặc biệt, nhưng nó đã xuất hiện vào thời điểm nhiều từ mới ra đời nhưng lại mang hàm ý tiêu cực, phản ánh tình trạng bất ổn và kiệt quệ về tinh thần. Sự xuất hiện của youthquake là một điểm sáng hiếm hoi và mang lại nhiều hy vọng.
Ứng dụng của từ youthquake trong tiếng Anh:
- Moving behind the scenes as a stylist it was here Finister first discovered her fascination with the youthquake movement.
Dịch: Lùi về hậu trường với tư cách là nhà tạo mẫu, tại đây Finister lần đầu phát hiện ra niềm đam mê với phong trào giới trẻ tạo ra những thay đổi quan trọng.
- A youthquake is causing brands to rethink their marketing plans.
Dịch: "Cơn chấn động trẻ" khiến các thương hiệu phải suy nghĩ lại về kế hoạch tiếp thị.