Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

'Glamping' - cắm trại nhưng vẫn sang chảnh

Glamping được sử dụng từ năm 2005 và được thêm vào từ điển Oxford vào năm 2015.

glamping nghia la gi anh 1

Glamping /ˈɡlæm.pɪŋ/ (danh từ): Cắm trại sang chảnh.

Định nghĩa:

Cambridge Dictionary định nghĩa glamping là kiểu cắm trại thoải mái và sang trọng hơn cắm trại truyền thống.

Trong khi đó, Merriam-Webster Dictionary đưa ra định nghĩa cụ thể hơn như sau: Kiểu cắm trại ngoài trời với các vật dụng tiện nghi như giường, điện, ống dẫn nước. Những món đồ này không được dùng khi cắm trại theo kiểu thông thường.

Glamping là sự kết hợp giữa từ glamorous (nghĩa là sang chảnh, quyến rũ) và camping (nghĩa là cắm trại).

Xuất hiện từ năm 2005, nhưng đến hai năm sau, glamping mới được nhiều người tìm hiểu và biết đến. Đến năm 2013, glamping trở thành xu hướng tại Anh và bắt đầu "tạo dựng tên tuổi" tại Mỹ vào năm 2014. Một năm sau, thuật ngữ cắm trại sang chảnh được thêm vào từ điển Oxford.

Ứng dụng của từ glamping trong tiếng Anh:

- Glamping eliminates the discomforts and makes for a private, comfortable experience.

Dịch: Cắm trại sang chảnh giúp loại bỏ những cảm giác khó chịu và mang lại trải nghiệm riêng tư, thoải mái.

- Glamping has become the new travel trend in China for young Chinese travelers.

Dịch: Cắm trại sang chảnh trở thành xu hướng du lịch mới của các bạn trẻ đam mê xê dịch tại Trung Quốc.

'Binge-watch' - cả ngày chỉ biết nằm nhà xem phim

Binge-watch ra đời vào năm 2003 nhưng đến năm 2012 mới trở nên phổ biến.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Bạn có thể quan tâm