Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

'Binge-watch' - cả ngày chỉ biết nằm nhà xem phim

Binge-watch ra đời vào năm 2003 nhưng đến năm 2012 mới trở nên phổ biến.

binge-watch la gi anh 1

Binge-watch /ˈbɪndʒ ˌwɒtʃ/ (động từ): Cày phim.

Định nghĩa:

Oxford Dictionary định nghĩa binge-watch là hành động liên tục xem nhiều tập phim hoặc chương trình truyền hình, thường là xem bằng DVD hoặc qua kênh trực tuyến.

Binge lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào những năm 1800 với ý nghĩa là ngâm mình. Đến Thế chiến 1, binge được dùng để chỉ việc ăn uống quá mức.

Vào năm 2003, thuật ngữ binge-watch ra đời để chỉ việc xem phim liên tục. Tuy nhiên, đến khoảng năm 2012, từ này mới trở nên phổ biến trong cộng đồng người nói tiếng Anh.

Theo Britannica, 73% người Mỹ thừa nhận họ "binge-watch" mỗi ngày, thời gian trung bình họ dành cho việc xem phim là 3 giờ 8 phút. 90% người thuộc millennials và 87% Gen Z cũng tiết lộ họ đang dành quá nhiều thời gian để xem phim. 40% trong số này xem trung bình 6 tập phim cho mỗi lần ngồi trước màn hình.

Ứng dụng của từ binge-watch trong tiếng Anh:

- We binge-watched an entire season of Breaking Bad on Sunday.

Dịch: Chúng tôi đã cày cả phần phim Breaking Bad trong ngày chủ nhật.

- More people are binge-watching their favorite movies thanks to video streaming.

Dịch: Nhiều người say sưa cày những bộ phim yêu thích nhờ tính năng phát trực tuyến video.

'Cyberloafing' - những nhân viên lướt mạng nơi công sở

Cyberloafing ra đời vào năm 1995 nhưng bắt đầu phổ biến vào năm 2002 nhờ một bài đăng trên Organizational Behavior Journal.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Bạn có thể quan tâm