Goldbricking /ˈɡəʊldˌbrɪkɪŋ/ (danh từ): (Tạm dịch) Lười biếng lướt mạng
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary nêu rằng goldbricking đồng nghĩa với cyberslacking, nghĩa là dành thời gian lướt mạng ở nơi làm việc cho những lý do khác nhau ngoại trừ lý do liên quan công việc.
Theo Investopedia, goldbricking đề cập đến những nhân viên bỏ bê công việc, sử dụng thời gian ở công ty để lướt mạng, nhắn tin hoặc làm việc riêng. Doanh nghiệp không phải nạn nhân duy nhất của hiện tượng này. Tất cả lĩnh vực, ngành nghề đều có thể gặp phải goldbricker - những người được trả lương nhưng không làm việc, dù bề ngoài trông có vẻ chăm chỉ.
Khái niệm goldbricking bắt nguồn từ một hành vi phi đạo đức từ nhiều thế kỷ trước là phủ vàng lên gạch để coi đó là vàng nguyên khối. Ban đầu, goldbricking nói về hành vi gian lận hoàn toàn, nhưng đến đầu thế kỷ 20, goldbricking được mở rộng để nói về một hành động hoặc một ai đó có dấu hiệu lừa đảo. Đến thế kỷ 21, goldbricking mới được dùng để nói về những nhân viên chỉ biết lướt mạng.
Tại Mỹ, ước tính goldbricking khiến các công ty tiêu tốn hàng tỷ USD mỗi năm. Một khảo sát của trang Salary.com cho thấy 2.112 trong tổng số 3.200 người được hỏi thú nhận họ đã lãng phí thời gian tại nơi làm việc. Các nhân viên cho rằng công việc thiếu thử thách, thời gian làm việc dài, công ty không có biện pháp khuyến khích làm việc là những lý do khiến họ goldbricking tại công ty.
Ứng dụng của goldbricking trong công ty:
- The boon in social networking sites like Facebook, Instagram, Twitter, and texting has contributed to and facilitated goldbricking habits.
Dịch: Lợi ích của các trang mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter và việc nhắn tin đã góp phần và tạo điều kiện thuận lợi cho thói quen lười biếng lướt mạng.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.