Gastrosexual /ˌɡæs.trəʊˈsek.ʃu.əl/ (danh từ): (Tạm dịch) Chàng trai bếp núc
Định nghĩa:
Gastrosexual là khái niệm dùng để chỉ một người đàn ông sử dụng kỹ năng nấu ăn để gây ấn tượng với bạn bè và các đối tác tiềm năng. Đôi khi, gastrosexual cũng được dùng để chỉ phụ nữ.
Nguyên mẫu của gastrosexual là những người đàn ông nam tính, năng động ở độ tuổi 25-45. Họ đã truyền cảm hứng cho nhiều người coi nấu ăn là một sở thích, mục tiêu để theo đuổi thay vì chỉ coi là công việc gia đình.
Khái niệm này xuất hiện vào năm 2008, nổi lên từ một báo cáo của PurAsia - công ty con của công ty thực phẩm Mars. Tiền tố gastro trong gastrosexual có nguồn gốc từ gastē trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là dạ dày. Tiền tố này thường xuất hiện trong các từ liên quan thực phẩm và ăn uống, ví dụ như gastronomic (ẩm thực học), gastronaut (người thích sáng tạo với đồ ăn), gastropub (quán rượu có đồ ăn ngon)...
Ứng dụng của gastrosexual trong tiếng Anh:
- Gastrosexuals are a new generation of men who consider cooking more a hobby than a household chore and use their kitchen prowess to seduce women.
Dịch: Những chàng trai bếp núc là một thế hệ đàn ông coi nấu ăn là sở thích hơn là một công việc gia đình và sử dụng kỹ năng bếp núc để thu hút phụ nữ.
- Jamie Oliver, Gordon Ramsey, Heston Blumenthal, Rex Newmark, Keith Floyd are all examples of the gastrosexual.
Dịch: Jamie Oliver, Gordon Ramsey, Heston Blumenthal, Rex Newmark, Keith Floyd là những ví dụ điển hình của chàng trai bếp núc.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.