Smirting /ˈsmɜː(r)tɪŋ/ (danh từ): (Tạm dịch) Điếu thuốc làm quen, điếu thuốc tán tỉnh.
Định nghĩa:
Smirting được định nghĩa là kiểu tán tỉnh khi cả hai cùng nhau hút thuốc bên ngoài một điểm công cộng như quán bar, nhà hàng...
Khái niệm này được kết hợp giữa smoking (hút thuốc) và flirting (tán tỉnh). Năm 2004, smirting ra đời tại Ireland do nước này ban hành lệnh cấm hút thuốc trong quán bar. Nhiều khách hàng buộc phải ra ngoài hút thuốc. Tại đây, nhiều cặp đôi gặp gỡ và đến với nhau sau lần trò chuyện khi hút thuốc.
"Cơn sốt smirting" dần lan rộng từ khi Ireland áp dụng lệnh cấm. Nhiều quán rượu, quán bar đã tạo khu vực hút thuốc bên ngoài để khách có thể tụ tập, hút thuốc.
Nhiều người cho rằng smirting thuận tiện hơn việc tán tỉnh nhau trong những quán bar đông đúc. Thay vì cố tiếp cận bắt chuyện, việc làm quen, tán tỉnh bắt đầu khi bạn nhờ ai đó châm lửa, sau đó cùng nhau hút thuốc và trò chuyện cùng nhau. Hơn nữa, smirting cho bạn cơ hội lựa chọn giữa việc trò chuyện trong 5 phút rồi rời đi hoặc duy trì cuộc nói chuyện lâu hơn.
Ứng dụng của smirting trong tiếng Anh:
- Smirting brings you into contact with a far greater variety of people than dancing ever could.
Dịch: Điếu thuốc tán tỉnh giúp bạn tiếp xúc với nhiều người hơn so với khiêu vũ.
- Smirting is the new label given to the scenario of being in a pub or restaurant where smoking is forbidden, going outside for a quick cigarette, and taking the opportunity to do a bit of flirting in the cool night air with a fellow smoker.
Dịch: Điếu thuốc tán tỉnh là một kiểu kịch bản mới trong quán rượu hoặc nhà hàng cấm hút thuốc, bạn đi ra ngoài hút vội một điếu thuốc và tận dụng cơ hội tán tỉnh một người đang hút thuốc trong bầu không khí ban đêm mát mẻ.
Mục Giáo dục gợi ý những tựa sách hay cho những độc giả quan tâm đến vấn đề khám phá và phát triển bản thân.
Xem thêm: Phát triển bản thân cùng sách
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.