Screenager /ˈskriːnˌeɪdʒə/ (danh từ): (Tạm dịch) Người trẻ thông thạo đồ điện tử; người trẻ nghiện đồ điện tử
Định nghĩa:
Screenager được định nghĩa là một thiếu niên hoàn toàn thông thạo và có kỹ năng sử dụng máy tính và các thiết bị điện tử khác.
Thuật ngữ này được nhà văn Douglas Rushkoff đặt ra vào năm 1997. Ông tin rằng những đứa trẻ lớn lên cùng công nghệ sẽ có lợi thế trong việc xử lý thông tin. Nói cách khác, công nghệ sẽ khiến chúng ta thay đổi cách suy nghĩ.
Năm 2016, screenager được dùng để làm tiêu đề cho một bộ phim tài liệu nghiên cứu về tác động của thời gian sử dụng đồ điện tử đối với giới trẻ. Bộ phim Screenagers: Growing up in the Digital Age đã nêu những ảnh hưởng của đồ điện tử đối với khả năng tập trung, suy nghĩ của giới trẻ.
Bác sĩ, nhà làm phim Delaney Ruston sản xuất bộ phim này vì chính bà nhìn thấy con mình dùng đồ điện tử mỗi ngày. Trung bình trẻ dành 6,5 giờ mỗi ngày cho việc sử dụng các thiết bị thông minh.
"Screenagers tiết lộ tác động của công nghệ đến sự phát triển của trẻ, đồng thời đưa ra giải pháp để người lớn trao quyền, định hướng và tìm sự cân bằng cho con em trong thời đại kỹ thuật số", bà Ruston nói.
Theo bà Ruston, chính trẻ hiểu rằng giới hạn sử dụng đồ điện tử là điều quan trọng nhưng các em khó tự chủ và kiểm soát bản thân. Do đó, tịch thu đồ điện tử của con không phải cách tốt. Cha mẹ cần giúp các em phát triển khả năng tự kiểm soát và vạch ra ranh giới cho chính mình.
Ứng dụng của screenager trong tiếng Anh:
- John is a screenager who does nothing but play computer games and watches TV, it's little wonder that he failed his exams.
Dịch: John là một đứa trẻ nghiện đồ điện tử, không làm gì khác ngoài việc chơi game trên máy tính và xem tivi, không ngạc nhiên khi em ấy thi trượt.
- Tech-addicted teens have inspired the name screenagers - technosavvy young people, reared on television and computers.
Dịch: Thanh thiếu niên nghiện công nghệ đã truyền cảm hứng cho cái tên screenagers - những người trẻ am hiểu công nghệ, lớn lên cùng tivi và máy tính.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.