Slut-shaming /ˈslʌt ˌʃeɪmɪŋ/ (danh từ): Đổ lỗi dâm đãng
Định nghĩa:
Slut-shaming là hành vi chê bai, sỉ nhục phụ nữ vì đã vi phạm những điều được cho là "chuẩn mực" phù hợp với tình dục. Những lời chê bai này thường là tiêu chuẩn kép, bao gồm việc chỉ trích phụ nữ mặc quần áo gợi cảm hoặc có nhiều bạn tình, cho đến việc đổ lỗi cho nạn nhân của những vụ cưỡng hiếp, tấn công tình dục.
Các nguồn tài liệu cho thấy slut-shaming được sử dụng từ năm 1998, nhưng thực tế kiểu miệt thị phụ nữ bằng vấn đề tình dục đã tồn tại từ nhiều thế kỷ trước.
Cụ thể, từ "slut" trong slut-shaming ra đời từ những năm 1400, ban đầu được dùng để chỉ người phụ nữ nhếch nhác, xấc xược. Đến thế kỷ 20, slut lại mang ý nghĩa là gái điếm - những phụ nữ lăng nhăng trong chuyện tình dục.
Dù đã tồn tại từ lâu, thuật ngữ slut-shaming mới chính thức được biết đến vào năm 2011, một phần nhờ hoạt động SlutWalk.
SlutWalk xuất hiện ở Toronto (Canada) sau khi một cảnh sát nói với sinh viên Đại học York (Canada) rằng họ có thể tự bảo vệ mình khỏi việc hiếp dâm bằng cách "không ăn mặc như gái điếm".
Các sinh viên đã tổ chức diễu hành để phản đối quan điểm này của cảnh sát. Người mẫu, diễn viên Amber Rose cũng giúp SlutWalk trở nên nổi tiếng hơn vào năm 2015 khi cô nói về việc cô từng bị sỉ nhục công khai vì từng là vũ công thoát y.
Ứng dụng của slut-shaming trong tiếng Anh:
- Slut-shaming is damaging to one's mental health, and this is especially true for teenage girls.
Dịch: Đổ lỗi dâm đãng gây tổn hại đến sức khỏe tinh thần và điều này đặc biệt đúng đối với các cô gái tuổi teen.
- Slut-shaming is a form of bullying, and you have the right to protection against it.
Dịch: Slut-shaming là một hình thức bắt nạt và bạn có quyền được bảo vệ để chống lại nó.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.