Tidsoptimist /'tidzɒp.tɪ.mɪst/ (danh từ): (Tạm dịch) Người lạc quan về giờ giấc
Định nghĩa:
Tidsoptimist được Collins Dictionary định nghĩa là một người có thói quen đi muộn vì luôn nghĩ mình dư dả thời gian.
Thuật ngữ này được cho là có nguồn gốc từ Đan Mạch và được ghép bằng hai từ tid (nghĩa là thời gian) và optimist (nghĩa là người lạc quan) trong tiếng Đan Mạch.
Những người lạc quan về thời gian không nghĩ rằng thời gian sẽ ngưng đọng, họ chỉ đơn giản tin rằng mọi chuyện sẽ diễn ra suôn sẻ để họ không bị trễ giờ. Ví dụ, họ sẽ nghĩ rằng khi rời khỏi nhà lúc 6h52, họ sẽ bước vào một quán cà phê và ngay lập tức mua được một ly cà phê trong 3 phút vì trong quán không có vị khách nào khác.
Tidsoptimist là những người lạc quan về giờ giấc nhưng thực tế, sự lạc quan này có thể gây ảnh hưởng đến cuộc sống và các mối quan hệ. Ví dụ, việc thường xuyên đi trễ có thể khiến bạn mất điểm trong mắt bạn bè hoặc nhà quản lý.
Do đó, nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc "đúng giờ", bạn có thể áp dụng một số cách sau.
- Xác định chính xác bạn sẽ mất bao lâu để làm một điều hoặc đến một nơi nào đó, sau đó cộng thêm thời gian dự phòng.
- Đừng bao giờ lên kế hoạch đến chỗ hẹn đúng giờ mà hãy lên kế hoạch đến sớm hơn 10-15 phút nhằm đề phòng các tình huống phát sinh.
- Dùng đồng hồ đeo tay để luôn nắm bắt thời gian và theo đúng lịch trình.
- Nếu không thể kiểm soát thời gian, bạn hãy đặt báo thức để được nhắc nhở.
Ứng dụng của tidsoptimist trong tiếng Anh:
- A tidsoptimist is utterly optimistic about time, they see hours as seconds and that is why it is so hard to be realistic about deadlines and different tasks at hand.
Dịch: Người lạc quan về giờ giấc hoàn toàn lạc quan về thời gian, họ coi kim giờ như kim giây và đó là lý do họ rất khó nắm bắt deadline và các nhiệm vụ một cách thực tế.
- The mind of a tidsoptimist looks like an eternal battlefield where time is your companion and your worst enemy at the same time.
Dịch: Suy nghĩ của người lạc quan về giờ giấc giống như một chiến trường vĩnh cửu, nơi thời gian vừa là bạn đồng hành, vừa là kẻ thù lớn nhất.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.