Cot potato /kɒt pəˈteɪ.təʊ/ (danh từ): (Tạm dịch) Em bé nghiện xem TV
Định nghĩa:
Macmillan Dictionary định nghĩa cot potato là đứa trẻ dành rất nhiều thời gian để xem TV. Trong đó, cot có nghĩa là cái cũi cho trẻ em, potato liên quan việc nhiều người vừa xem TV vừa ăn snack khoai tây.
Thuật ngữ này thịnh hành vào năm 2006, khi nhiều người bắt đầu thảo luận về BabyFirstTV - kênh truyền hình 24h ra mắt tại Mỹ, dành riêng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Nhà sản xuất tuyên bố các chương trình phù hợp với nhu cầu giáo dục và phát triển của trẻ, đồng thời quảng bá kênh này có thể mang lại những trải nghiệm độc đáo cho cha mẹ.
Tuy nhiên, BabyFirstTV lại gây ra làn sóng tranh cãi. Nhiều người lo ngại việc trẻ xem TV quá nhiều sẽ gây ra chứng rối loạn tăng động giảm chú ý, béo phì và dần biến các bé thành củ khoai tây chỉ biết nằm một chỗ xem TV.
Tháng 2/2007, nhà tâm lý học, TS Aric Sigman công bố một báo cáo, xác định 15 tác động tiêu cực của TV đối với trẻ. Từ báo cáo đó, TS khuyến nghị trẻ nhỏ hoàn toàn không nên xem TV.
Theo Macmillan Dictionary, thuật ngữ cot potato là một "biến thể" của couch potato - thuật ngữ nói về một người không chịu tập thể dục, cả ngày dành quá nhiều thời gian chỉ để xem TV. Ngoài cot potato và couch potato, tiếng Anh còn một số thuật ngữ liên quan như mouse potato (người dành nhiều thời gian dùng máy tính lướt mạng), baked potato (người dành nhiều thời gian xem TV và hút thuốc).
Ứng dụng của cot potato trong tiếng Anh:
- My little brother turned into a real cot potato since he subscribed to a YouTube channel.
Dịch: Em trai tôi trở thành một đứa "nghiện" TV thực thụ khi em đăng ký một kênh trên YouTube.
- Parents who plonk their little ones in front of the small screen just a bit too often should watch out, you may unwittingly be helping to create a 21st-century generation of cot potatoes.
Dịch: Các cha mẹ thường xuyên cho con dán mắt vào màn hình TV nên cẩn thận, các bạn có thể đang vô tình tạo ra một thế hệ "nghiện" TV của thế kỷ 21.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.