Fast fashion /ˌfɑːst ˈfæʃ.ən/ (danh từ): Thời trang nhanh
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa fast fashion là những món quần áo được sản xuất với giá thành rẻ nên mọi người có thể mua sắm thường xuyên.
Đối lập với thời trang nhanh là thời trang chậm (slow fashion), thuật ngữ dùng để mô tả các sản phẩm may mặc chất lượng cao, được làm cẩn thận và có thể tồn tại trong thời gian dài. Khác với kiểu "ăn liền" và dễ hỏng như thời trang nhanh, những món đồ thời trang chậm được hoan nghênh vì tính bền vững, không lỗi mốt theo thời gian và không ảnh hưởng nặng nề đến môi trường.
Theo Macmillan Dictionary, thuật ngữ fast fashion xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1900. Ban đầu, fast fashion chỉ đề cập đến quá trình di chuyển nhanh chóng của các món quần áo từ sàn catwalk đến thị trường đại chúng. Sau này, fast fashion được mở rộng ý nghĩa và được hiểu là những món đồ được sản xuất và bán ra nhanh chóng, đặc biệt tại các nước đang phát triển.
Giống như thức ăn nhanh, thời trang nhanh có thể rẻ, tiện dụng, dễ mua, nhưng nó sẽ gây ra những hậu quả không mong muốn đối với môi trường sống.
Cụ thể, khi nhu cầu thời trang nhanh tăng lên, các nhà sản xuất sẽ chú trọng việc sản xuất những món đồ giá rẻ, đôi khi chỉ mặc được một vài lần. Giá rẻ cũng đồng nghĩa với việc chúng ta mua sắm quá tay, quần áo mua về lại nằm trong tủ hoặc bị vứt đi vì không dùng đến.
Chưa kể, việc sản xuất thời trang nhanh cũng gây ảnh hưởng môi trường vì quá trình sản xuất cần sử dụng lượng lớn năng lượng và hóa chất độc hại. Hàng dệt may rẻ thường là sợi tổng hợp, không thể phân hủy sinh học. Những món đồ bị vứt đi khó phân hủy, gây ảnh hưởng nặng nề đến môi trường sống.
Ứng dụng của fast fashion trong tiếng Anh:
- We are all in the incredible grip of fast fashion, encouraged to buy more but lower-grade fabrics.
Dịch: Chúng ta đang bị mắc kẹt trong thời trang nhanh, được khuyến khích mua sắm nhiều hơn nhưng chất lượng lại kém hơn.
- Instead of having two seasons, fast fashion gives us new variations on T-shirts and jeans every week.
Dịch: Thay vì chỉ có hai mùa, thời trang nhanh lại cho chúng ta những biến thể mới cho áo phông và quần jean mỗi tuần.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.