Chillax /tʃɪˈlæks/ (động từ): Thư giãn
Định nghĩa:
Oxford Dictionary định nghĩa chillax là hành động thư giãn, ngừng lo lắng, tức giận về một điều gì đó. Cambridge Dictionary cũng nêu rằng chillax là từ để chỉ hành động lấy lại bình tĩnh, thư giãn.
Theo Merriam-Webster Dictionary, chillax là sự kết hợp giữa "chill" và "relax". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào năm 1994. Nhưng đến năm 2019, chillax mới chính thức được thêm vào Oxford Dictionary . Theo BBC, chillax là một trong số 203 từ mới được Oxford cập nhật trong năm đó.
Ứng dụng của từ chillax trong tiếng Anh:
- After a long day in the office, I love nothing more than chillaxing on the sofa.
Dịch: Sau một ngày dài ở văn phòng, tôi không muốn gì hơn ngoài việc thư giãn trên ghế sofa.
- Our daughter knows that when we read a story at the end of the day, it's time to chillax and get ready for bed.
Dịch: Con gái chúng tôi biết rằng khi chúng tôi đọc truyện vào cuối ngày, đó là lúc thư giãn và chuẩn bị đi ngủ.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.