CODA /ˈkəʊdə/ (danh từ): Con của người khiếm thính
Định nghĩa:
CODA là viết tắt của Children of Deaf Adults, đề cập đến những người có cha mẹ hoặc người giám hộ là người điếc hoặc người khiếm thính.
Thuật ngữ này được Millie Brother - một người có cha mẹ là người khiếm thính - đặt ra vào năm 1983. Thời gian này, Millie Brother đang trong quá trình thành lập tổ chức quốc tế nhằm hỗ trợ những đứa trẻ có người giám hộ là người điếc, khiếm thính.
Đối với những đứa trẻ thuộc cộng đồng CODA, thuật ngữ này đóng vai trò như một "mã định danh" hữu ích, giúp các em nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng. Tuy nhiên, nhiều CODA cho biết các em gặp phải những thách thức khá lớn vì bị cô lập giữa hai thế giới.
Dù ra đời từ thế kỷ 20, thuật ngữ CODA mới bắt đầu được chú ý từ bộ phim cùng tên (tên tiếng Việt của phim là Giai điệu con tim) của đạo diễn Sian Heder. Bộ phim được công chiếu năm 2021 và nhận giải thưởng Phim xuất sắc nhất Oscar 2022. Sau đó, CODA được thêm vào danh sách từ mới năm 2023 của từ điển Oxford.
Ứng dụng của CODA trong tiếng Anh:
- CODAs are often of significant interest to researchers in various fields, including linguistics, genetics, and psychology.
Dịch: Những đứa con của người khiếm thính được các nhà nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực khác nhau quan tâm, bao gồm ngôn ngữ học, di truyền học và tâm lý học.
- Many CODAs use sign language as a first language, and many CODAs often act as an interpreter for their parents or guardians.
Dịch: Nhiều đứa con của người khiếm thính sử dụng ngôn ngữ ký hiệu như ngôn ngữ đầu tiên và nhiều người đóng vai trò là thông dịch viên cho cha mẹ hoặc người giám hộ.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.