One-trick pony /ˌwʌn.trɪk ˈpəʊ.ni/ (danh từ): Nghĩa đen: Ngựa con một mánh; nghĩa bóng: Người chỉ biết làm một lĩnh vực duy nhất.
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa one-trick pony là ai đó chỉ biết làm một việc cụ thể, hoặc một điều gì đó chỉ dùng để phục vụ cho một mục đích cụ thể. Tuy nhiên, khác với các chuyên gia, những người được gọi là one-trick pony chỉ có kỹ năng hạn hẹp, không nổi trội.
Khái niệm one-trick pony ra đời vào thế kỷ 20, có nguồn gốc từ các rạp xiếc nhỏ ở Mỹ có tên gọi là "dog and pony shows". Những rạp xiếc này có số lượng nghệ sĩ và động vật biểu diễn khá hạn chế. Do đó, những buổi diễn thường đơn giản và mờ nhạt, hầu như chỉ là màn trình diễn của những chú ngựa con chỉ biết thực hiện một "mánh" duy nhất.
Mượn hình ảnh của những chú ngựa con một mánh, one-trick pony bắt đầu được dùng để nói về những người chỉ biết ở một lĩnh vực duy nhất. Do đó, việc gọi người khác là one-trick pony thường mang hàm ý mỉa mai, xúc phạm.
Ứng dụng của one-trick pony trong tiếng Anh:
- The president is becoming a one-trick pony; a tax cut is his answer to every problem.
Dịch: Tổng thống đang trở thành "ngựa con một mánh". Cắt giảm thuế chính là câu trả lời của ông ta cho mọi vấn đề.
- Someone who has accomplished a lot of things is better than a one-trick-pony who just keeps doing the same thing and isn’t taking advantage of what the MBA has to offer.
Dịch: Một người giỏi nhiều thứ sẽ tốt hơn những người chỉ biết làm một việc duy nhất và không biết tận dụng những gì MBA mang lại.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.