Bigorexia /ˌbɪɡ.əˈrek.si.ə/ (danh từ): (Tạm dịch) Ám ảnh mất cơ
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa bigorexia là một căn bệnh tâm lý (thường gặp ở nam giới), khiến người đó lo lắng cơ thể của họ quá nhỏ và yếu nên cố gắng chỉ ăn những loại thực phẩm họ tin rằng sẽ hình thành cơ bắp.
Khái niệm bigorexia ra đời vào cuối những năm 1990, khi chứng mặc cảm thiếu cơ bắp được ngành y tế chính thức công nhận vào năm 1997.
Theo Macmillan Dictionary, những người ám ảnh mất cơ thường có nhiều cơ bắp hơn mức trung bình, nhưng họ luôn lầm tưởng bản thân quá gầy hoặc quá nhỏ. Do đó, những người này thường tuân thủ chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt và sợ hãi nếu bỏ lỡ một buổi tập gym, thậm chí họ sẵn sàng luyện tập dù đang bị thương.
Trong 30 năm gần đây, số người bị ám ảnh thiếu cơ tăng khoảng gấp 3 lần so với những năm 1970, 1980. Sự gia tăng này được cho là do ảnh hưởng từ các phương tiện truyền thông đại chúng, khi hình ảnh của những anh hùng, vận động viên cơ bắp xuất hiện thường xuyên trên phim ảnh, truyền hình.
Ứng dụng của bigorexia trong tiếng Anh:
- Experts have warned that many men who are unhappy with their bodies are resorting to unsafe dietary and exercise habits and risking suffering from bigorexia disorder.
Dịch: Các chuyên gia cảnh báo nhiều nam giới không hài lòng với cơ thể đang áp dụng các thói quen ăn uống, luyện tập không an toàn và có nguy cơ mắc chứng ám ảnh mất cơ.
- Bigorexia is largely confined to men and often associated with bodybuilders.
Dịch: Ám ảnh mất cơ thường giới hạn ở đối tượng là nam giới và liên quan đến các vận động viên thể hình.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.