![]() |
Glossophobia /ˌɡlɒs.əˈfəʊ.bi.ə/ (danh từ): Chứng sợ nói trước đám đông.
Định nghĩa:
Sợ nói trước đám đông là một chứng bệnh khá phổ biến và được cho là ảnh hưởng đến hơn 70% dân số. Một số người cảm thấy hơi lo lắng khi nghĩ đến việc nói trước đám đông, trong khi một số khác lại cảm thấy hoảng loạn, sợ hãi.
Chứng sợ đám đông có thể bắt nguồn từ thời thơ ấu, do di truyền hoặc có sự tác động của những yếu tố về môi trường, sinh học.
Bác sĩ, PGS Jeffrey R. Strawn nói rằng những người từng có trải nghiệm tồi tệ khi nói trước đám đông có thể mắc glossophobia vì họ sợ lặp lại trải nghiệm đó một lần nữa. Người được yêu cầu nói trước đám đông mà không có cơ hội chuẩn bị, khiến mọi chuyện diễn ra không tốt đẹp, cũng có nguy cơ hình thành tâm lý sợ nói trước đám đông.
Ông Strawn nói thêm chứng sợ nói trước đám đông thường xuất hiện ở những người mắc chứng ám ảnh sợ xã hội. Tuy nhiên, không phải tất cả người mắc chứng sợ nói trước đám đông đều mắc chứng ám ảnh sợ xã hội.
Những người mắc glossophobia có thể có những dấu hiệu như tim đập nhanh, đổ mồ hôi, khô miệng, khó thở, buồn nôn, đau đầu, căng cơ...
Ứng dụng của glossophobia trong tiếng Anh:
- People who suffer from glossophobia tend to freeze in front of any audience, even a couple of people.
Dịch: Những người mắc chứng sợ nói trước đám đông có xu hướng "đóng băng" khi đứng trước khán giả, dù chỉ là vài người.
- Individuals with glossophobia may experience negative impacts on their mental health and success at work or school.
Dịch: Những người mắc chứng sợ nói trước đám đông có thể bị ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần và sự thành công của họ tại nơi làm việc hoặc trường học.
Mục Giáo dục gợi ý những tựa sách hay cho những độc giả quan tâm đến vấn đề khám phá và phát triển bản thân.
Xem thêm: Phát triển bản thân cùng sách
![]() |
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.