Intellidating /ɪnˈtɛlɪˌdeɪtɪŋ/ (danh từ): (Tạm dịch) Hẹn hò tri thức
Định nghĩa:
Theo Macmillan Dictionary, intellidating là sự kết hợp giữa intelligent (thông minh, trí óc) và dating (hẹn hò), dùng để nói về một kiểu hẹn hò không vội vã mà chọn đến các địa điểm liên quan tri thức như các khóa học, buổi đọc sách hoặc sự kiện văn hóa.
Ngoài intellidating, chúng ta có một khái niệm tương tự là read dating (hẹn hò đọc sách). Đây là một kiểu hẹn hò tại sự kiện đọc sách, hai người sẽ cùng trò chuyện với nhau về những cuốn sách yêu thích.
Intellidating hay read dating về cơ bản là một kiểu hẹn hò tốc độ dành cho những người yêu sách và kiến thức. Thay vì bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện quen thuộc như "bạn thích làm gì khi rảnh", những người tham gia intellidating và read dating có thể cùng nhau nói về những chủ đề sách, văn hóa, xã hội... mà họ quan tâm.
Ngoài intellidating, read dating, speed dating, tiếng Anh còn nhiều khái niệm khác để nói về việc hẹn hò, ví dụ stroll dating (hẹn hò ở vùng nông thôn trong vài giờ), silent dating (hẹn hò trong im lặng, trao đổi ghi chú cho nhau thay vì nói chuyện).
Ứng dụng của intellidating trong tiếng Anh:
- Intellidating is the practice of going on a date at a venue, event associated with high culture or learning, rather than at a bar, cinema.
Dịch: Hẹn hò tri thức là kiểu hẹn hò tại một địa điểm, sự kiện có liên quan đến văn hóa hoặc học tập chứ không phải ở quán bar, rạp chiếu phim.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.