Digital native /ˌdɪdʒ.ɪ.təl ˈneɪ.tɪv/ (danh từ): Người bản địa kỹ thuật số
Digital immigrant /ˌdɪdʒ.ɪ.təl ˈɪm.ɪ.ɡrənt/ (danh từ): Người nhập cư kỹ thuật số
Định nghĩa:
Theo Investopedia, digital native là thuật ngữ do Marc Prensky đặt ra vào năm 2001 nhằm mô tả những người lớn lên trong thời đại công nghệ phổ biến. Những người bản địa kỹ thuật số cảm thấy thoải mái với công nghệ, máy tính ngay khi còn nhỏ và coi đó là một phần không thể thiếu trong cuộc sống.
Trong khi đó, digital immigrant là những người lớn lên trước thời đại kỹ thuật số. Những người này thường thuộc gen X trở về trước, lớn lên khi máy tính, Internet chưa phổ biến. Do đó, họ phải tập thích nghi với ngôn ngữ và xu hướng của công nghệ kỹ thuật số.
Sự tương phản giữa thế hệ bản địa kỹ thuật số và thế hệ nhập cư kỹ thuật số đã tạo ra một thuật ngữ mới gọi là digital nativism (chủ nghĩa bản địa kỹ thuật số). Thuật ngữ này nói về một quan niệm rằng những người lớn lên trong thời đại kỹ thuật số sẽ có lợi thế hơn thế hệ trước. Không riêng công nghệ, những người bản địa kỹ thuật số cũng có lợi thế về mặt nhận thức do được tiếp xúc với nguồn thông tin phong phú.
Ứng dụng của digital native và digital immigrant trong tiếng Anh:
- As older people become more web-savvy, the line between digital natives and digital immigrants is blurring. Even the over-50s are quite comfortable using Amazon and YouTube.
Dịch: Khi những người lớn tuổi hiểu biết hơn về web, ranh giới giữa người bản địa kỹ thuật số và người nhập cư kỹ thuật số đang mờ dần. Ngay cả những người trên 50 tuổi cũng khá thoải mái khi sử dụng Amazon và YouTube.
- People age 40 or older are digital immigrants because they can never be as fluent in technology as a native who was born into it.
Dịch: Những người từ 40 tuổi trở lên là những người nhập cư kỹ thuật số vì họ không bao giờ có thể thông thạo công nghệ như một người bản địa kỹ thuật số được sinh ra trong thời đại công nghệ.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.