Attention seeker /əˈtenʃən ˌsiːkər/ (danh từ): Người thích gây sự chú ý
Định nghĩa:
Attention seeker được định nghĩa là kiểu người muốn trở thành tâm điểm của sự chú ý để được công nhận hoặc ngưỡng mộ.
Theo Healthline và Verywell Mind, những người thích thu hút sự chú ý có thể bộc lộ những biểu hiện sau:
- Thêu dệt câu chuyện được khen ngợi hoặc cảm thông.
- Giả vờ không biết làm gì đó để được người khác chỉ dạy, giúp đỡ.
- Đăng quá nhiều trên mạng xã hội để thu hút lượt tương tác và bình luận.
- Đưa ra những bình luận có chủ đích để gây tranh cãi.
- Liên tục khoe khoang về của cải, vật chất và thành công của bản thân.
- Hành động như thể mọi chuyện xảy ra với mình là một thảm họa.
- Thường xuyên đưa ra những nhận xét mang tính chất hạ thấp bản thân để được công nhận.
Lý do phổ biến nhất khiến một người thích tìm kiếm sự chú ý là lòng tự trọng thấp. Những người có lòng tự trọng thấp đôi khi có cái nhìn tiêu cực về bản thân, dẫn đến hành vi hung hăng, chống đối xã hội, thích được chú ý và thậm chí phạm pháp.
Ngoài ra, những người cô đơn và hay ghen tị cũng thích tìm kiếm sự chú ý. Ví dụ, người cô đơn thích tìm đến mạng xã hội để được công nhận, sau đó tìm kiếm sự chú ý bằng cách tương tác với người khác.
Với những người thích tìm kiếm sự chú ý, bạn không nên tỏ thái độ gay gắt vì sâu bên trong, họ là những người có trái tim dễ tổn thương hoặc đang gặp các vấn đề liên quan rối loạn sức khỏe tâm thần.
Bạn nên cố gắng nói chuyện với người đó và có thể chủ động yêu cầu giúp đỡ. Thông thường, với những người thích tìm kiếm sự chú ý, trạng thái của họ sẽ ổn hơn khi người khác quan tâm đến cuộc sống của họ.
Ứng dụng của attention seeker trong tiếng Anh:
- I saw a man yesterday racing his Porsche down the street. He really was an attention seeker.
Dịch: Tôi thấy một người đàn ông lái một con Porsche xuống phố. Anh ta quả là một kẻ thích gây chú ý.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.