Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Lý do phụ nữ hay bị đẩy vào 'glass cliff'

Không riêng phụ nữ, nhóm người thiểu số hoặc nhóm người thiệt thòi cũng thường gặp phải "glass cliff" ở nơi làm việc.

Glass cliff la gi anh 1

Glass cliff /ˌɡlɑːs ˈklɪf/ (danh từ): (Tạm dịch) Vực thủy tinh

Định nghĩa:

Cambridge Dictionary định nghĩa glass cliff là tình huống bạn được trao một vị trí cao trong tổ chức khi công ty/tổ chức gặp những điều kiện khó khăn và khiến bạn dễ thất bại.

Investopedia nêu rằng glass cliff chỉ tình trạng phụ nữ được đề bạt lên các vị trí cao trong thời kỳ khủng hoảng hoặc khó khăn. Nói một cách đơn giản, phụ nữ trong những tình huống này được "thiết lập" để thất bại.

Thông thường glass cliff đề cập những trở ngại mà phụ nữ gặp phải, nhưng thuật ngữ này cũng được dùng để mô tả những thách thức nhóm người thiểu số hoặc nhóm người thiệt thòi gặp phải khi họ được đề bạt vào vai trò lãnh đạo tại nơi làm việc.

Các nhà nghiên cứu tại Đại học Exeter (Anh) là tác giả của thuật ngữ này. Các nhà nghiên cứu phát hiện việc thăng chức cho phụ nữ lên các vị trí cao thường đi kèm với những tác động tiêu cực. Việc họ "chuẩn bị" để gặp thất bại cũng giống như đứng trên bờ vực thẳm. Nếu phạm sai lầm, họ sẽ "rớt đài".

Glass cliff có thể xuất hiện trong nhiều lĩnh vực như tài chính, chính trị, công nghệ, học thuật... Ông Martin Lanik, CEO của Pinsight, cho rằng có nhiều lý do khiến phụ nữ dễ bị rơi vào vực thủy tinh hơn nam giới.

Trong thời kỳ khủng hoảng, các công ty không muốn mất đi những người mà họ tin là có tiềm năng, giá trị - những người đàn ông da trắng. Do đó, họ sẽ hy sinh những nhân viên họ cho là kém giá trị hơn - phụ nữ và các nhân viên thuộc nhóm thiểu số.

Những công ty này cũng cho rằng việc đề bạt phụ nữ lên vị trí cao trong thời kỳ khủng hoảng cũng là cách để khiến công ty tốt hơn. Nếu phụ nữ thất bại, công ty có thể tự do thay thế họ bằng một người đàn ông khác. Nếu phụ nữ thành công, công ty sẽ được đánh giá tốt hơn, thậm chí được ghi nhận vì đã bổ nhiệm đúng người, đúng việc.

Khi một lãnh đạo nữ hoặc một lãnh đạo da màu không thể cứu được công ty đang gặp khủng hoảng, họ có xu hướng rời bỏ công ty và gây ra nhiều "đổ vỡ" hơn. Nếu những người này thất bại, định kiến về phụ nữ và người thiểu số trong vai trò lãnh đạo sẽ càng được củng cố và khó xóa bỏ.

Ứng dụng của glass cliff trong tiếng Anh:

- Women were often left teetering on a glass cliff after being handed impossible jobs.

Dịch: Phụ nữ thường bị bỏ lại trên vách thủy tinh sau khi họ được giao những công việc bất khả thi.

- This lack of support for women and minorities is central to the glass cliff phenomenon.

Dịch: Sự thiếu hỗ trợ cho phụ nữ và nhóm người thiểu số là vấn đề chính của hiện tượng vách thủy tinh.

Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp

Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.

Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.

Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.

Hiệu trưởng da đen đầu tiên của Đại học Harvard

Bà Claudine Gay cũng là người phụ nữ thứ hai, sau bà Drew Gilpin Faust, nắm giữ vị trí này tại Đại học Harvard.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Bạn có thể quan tâm