Schadenfreude /ˈʃɑː.dənˌfrɔɪ.də/ (danh từ): Cười trên nỗi đau của người khác
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa schadenfreude là cảm giác thích thú hoặc vui sướng khi điều gì đó tồi tệ xảy ra với người khác.
Theo Merriam-Webster Dictionary, schadenfreude lần đầu được sử dụng vào năm 1868, là sự kết hợp của hai danh từ trong tiếng Đức - schaden (thiệt hại, tổn hại) và freude (niềm vui). Vì thế, schadenfreude nghĩa là niềm vui khi thấy người khác gặp bất hạnh hoặc tổn hại về một điều gì đó.
Ứng dụng của từ schadenfreude trong tiếng Anh:
- Jeremy had a feeling of schadenfreude when his ex-wife's second marriage failed.
Dịch: Jeremy cảm thấy vui sướng khi cuộc hôn nhân thứ hai của vợ cũ tan vỡ.
- When the winning team saw their rivals saddened by defeat, they felt a sense of schadenfreude.
Dịch: Khi đội chiến thắng chứng kiến đối thủ buồn bã vì thất bại, họ cảm thấy hả hê, vui sướng.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.