Supercalifragilisticexpialidocious /ˌsuː.pə.kæl.ɪ.frædʒ.ɪˌlɪs.tɪk.eks.pi.æl.ɪˈdəʊ.ʃəs/ (tính từ): Vô cùng tuyệt vời
Định nghĩa:
Supercalifragilisticexpialidocious gồm 34 chữ cái, được Cambridge Dictionary định nghĩa là một tính từ mang ý nghĩa "vô cùng tuyệt vời".
Theo Merriam-Webster Dictionary, supercalifragilisticexpialidocious và bộ phim âm nhạc Mary Poppins (phát hành năm 1964) có mối liên kết chặt chẽ với nhau. Chính bộ phim đã giúp tính từ độc đáo này trở nên phổ biến với người dân Mỹ.
Trong phim, supercalifragilisticexpialidocious được dùng như là "một điều gì đó bạn muốn nói ra nhưng không biết cách diễn đạt". Trong nhiều thập kỷ ở cuối thế kỷ 20, supercalifragilisticexpialidocious đã truyền cảm hứng và mang lại sự cổ vũ tích cực cho nhiều khán giả.
Chưa tài liệu nào chứng minh được nguồn gốc thực sự và năm ra đời của supercalifragilisticexpialidocious. Tuy nhiên, nhiều thông tin cho rằng một biến thể khác của từ này đã xuất hiện từ tháng 3/1931.
Cụ thể, từ supercaliflawjalisticexpialidoshus xuất hiện trong chuyên mục "A-paradise-ings" (thuộc ấn phẩm The Syracuse Daily Orange của ĐH Syracuse, Mỹ) do Helen Herman chấp bút. Nữ tác giả cho biết supercaliflawjalisticexpialidoshus được cô dùng để mô tả những điều tuyệt vời hoặc những điều rất khó để đưa ra kết luận, giải thích.
Ứng dụng của supercalifragilisticexpialidocious trong tiếng Anh:
- This was a supercalifragilisticexpialidocious trip! Let’s do it again!
Dịch: Đây quả là một chuyến đi vô cùng tuyệt vời. Chúng ta đi thêm lần nữa nhé.
- This is my supercalifragilisticexpialidocious shirt. My mom bought it for me.
Dịch: Chiếc áo này vô cùng tuyệt vời, mẹ đã mua nó cho tôi.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.