Sologamy /ˈsəʊ.ləʊɡ.ə.mi/ (danh từ): Tự kết hôn với chính mình, hôn nhân tự thân
Định nghĩa:
Sologamy được định nghĩa là việc kết hôn với chính mình và lễ cưới sẽ được tổ chức công khai. Sologamy được hiểu như một hành động để nhấn mạnh về sự độc lập và tình yêu bản thân. Hiện nay, luật pháp các nước trên thế giới không cấm hôn nhân tự thân.
Khái niệm sologamy được cho là bắt nguồn từ Linda Baker, chuyên viên nha khoa ở Mỹ. Năm 1993, Baker đã tự kết hôn với chính mình trước sự chứng kiến của 7 phù dâu và 75 khách mời.
Trong cuốn Quirkyalone, tác giả Sasha Cagen nêu rằng chủ đề chung trong hầu hết câu chuyện về hôn nhân tự thân là lời cam kết sẽ tự chăm sóc bản thân như thể họ có một người bạn đời thật sự. Phụ nữ coi sologamy là giải pháp để thoát khỏi tình trạng phụ nữ phải hy sinh cuộc sống riêng của bản thân để chăm sóc gia đình.
Theo Indian Express, sologamy không có quy tắc hoặc chuẩn mực nhất định. Người tổ chức đám cưới một mình có thể theo đuổi nghi thức đám cưới truyền thống hoặc không. Kể từ khi xu hướng tự đám cưới xuất hiện, nhiều tổ chức ở Mỹ, Canada và Nhật Bản đã cũng cấp gói dịch vụ sologamy cho những người có nhu cầu.
Ứng dụng của sologamy trong tiếng Anh:
- An Italian woman named Laura Mesi recently drew supportive nods and media attention aplenty for her sologamy ritual.
Dịch: Một phụ nữ Italy tên là Laura Mesi gần đây đã nhận được những cái gật đầu ủng hộ và nhiều sự chú ý của giới truyền thông khi tổ chức đám cưới một mình.
- I became interested in "sologamy" after watching a TV interview with Sophie Tanner.
Dịch: Tôi bắt đầu quan tâm đến "hôn nhân tự thân" sau khi xem một cuộc phỏng vấn trên tivi với Sophie Tanner.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.