Kerfuffle /kəˈfʌf.əl/ (danh từ): Sự ồn ào, huyên náo.
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa kerfuffle là tiếng ồn vì phấn khích hoặc do tranh luận. Tương tự, Merriam-Webster Dictionary cũng nêu kerfuffle là danh từ chỉ sự ồn ào, náo động do tranh chấp hoặc xung đột gây ra.
Kerfuffle có nguồn gốc là động từ fuffle trong ngôn ngữ cổ xưa của người Scotland. Động từ này xuất hiện trên văn bản vào đầu thế kỷ 16, mang ý nghĩa là "ném vào một tình trạng hỗn loạn".
Oxford English Dictionary thông tin tiền tố "ker" trong kerfuffle có thể xuất phát từ "car" trong tiếng Gael, nghĩa là "xoắn, uốn cong".
Vào thế kỷ 19, kerfuffle được viết dưới dạng carfuffle hoặc curfuffle. Đến thế kỷ 20, cộng đồng người nói tiếng Anh thống nhất cách viết là kerfuffle là được lưu truyền đến ngày nay. Tuy nhiên, không ít nhà nghiên cứu lịch sử ngôn ngữ vẫn tranh cãi về cách viết đúng của danh từ này.
Ứng dụng của từ kerfuffle trong tiếng Anh:
- In all the kerfuffle, nobody seemed to have noticed Harry.
Dịch: Trong những cuộc tranh cãi hỗn loạn, dường như không ai để tâm đến Harry.
- It's not the only school with dress code issues. Almost every week there's a local story about some kerfuffle over what kids wear to school.
Dịch: Đây không phải trường duy nhất có vấn đề về quy định trang phục. Hầu như, tuần nào cũng có địa phương tranh cãi về việc trẻ mặc gì tới trường.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.