Anti-perks /ˈæn.ti pɜːks/ (danh từ): (tạm dịch) Lợi ích chống quyền lợi
Định nghĩa:
Anti-perks được định nghĩa là những lợi ích nhân viên không quan tâm vì họ cảm thấy những điều công ty mang lại ảnh hưởng năng suất làm việc hoặc gây hại cho sức khỏe của họ.
Thuật ngữ này trở nên phổ biến khi Jessica Rose, một chuyên gia quan hệ lập trình, đã đăng bài nói về những lợi ích chống quyền lợi khi làm việc trong lĩnh vực công nghệ. Rose nói rằng những đặc quyền này nghe có vẻ tốt nhưng thực tế là không.
Tại các công ty, nhân viên thường nhận được những đặc quyền như bữa tối miễn phí, phòng ngủ trưa, trò chơi điện tử, phòng tập thể dục, massage miễn phí, rượu bia miễn phí... Tuy nhiên, không phải nhân viên nào cũng thích những điều này.
Với các nhân viên, họ mong muốn nhận được những lợi ích thiết thực hơn như được trả lương cao hơn, văn hóa làm việc tích cực và tôn trọng lẫn nhau, thời gian nghỉ thai sản dài hơn...
Ứng dụng của anti-perks trong tiếng Anh:
- Anti-perks might appear to support employees on the surface but are really about either trying to force them into some particular narrow definition of company culture or manipulate them into working longer and harder.
Dịch: Bề ngoài, những lợi ích chống quyền lợi có vẻ hỗ trợ nhân viên nhưng thực chất nó đang ép nhân viên vào một định nghĩa hạn hẹp về văn hóa công ty hoặc buộc nhân viên phải làm việc lâu hơn, chăm chỉ hơn.
- Anti-perks are perks that seem like they could benefit your well-being or productivity, but actually have a lot of potential to harm them.
Dịch: Lợi ích chống quyền lợi là những đặc quyền có vẻ mang lại lợi ích cho sức khỏe hoặc năng suất làm việc nhưng thực tế nó lại có nhiều khả năng gây hại.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.