Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Biblioklept nghĩa là gì?

Biblioklept được sử dụng vào thế kỷ 19, là sự kết hợp của 2 danh từ trong ngôn ngữ Hy Lạp.

Biblioklept anh 1

Biblioklept /ˈbi-blē-ə-ˌklept, -lē-ō-/ (danh từ): Kẻ trộm sách.


Định nghĩa:

Theo Merriam-Webster Dictionary, biblioklept là kẻ ăn trộm sách. Từ này lần đầu được sử dụng vào năm 1880, là sự kết hợp giữa biblio (trong tiếng Hy Lạp là biblíon, nghĩa là sách) và kleptes (trong tiếng Hy Lạp là kleptēs, nghĩa là kẻ trộm).

Một số ý kiến cho rằng từ biblioklept dùng để chỉ những kẻ trộm sách như một cách nói giảm nói tránh. Thay vì gọi là "kẻ trộm", hành vi của những người này lại được "khéo léo ẩn giấu bên trong những bí ẩn của ngôn ngữ Hy Lạp".

Ứng dụng của từ biblioklept trong tiếng Anh:

- Be alert in watching the bookstore, you may encounter some biblioklept.

Dịch: Hãy cẩn thận khi trông coi hiệu sách, có thể bạn sẽ gặp phải vài kẻ ăn trộm sách.

- My lost books are in her room, she is a biblioklept.

Dịch: Cuốn sách bị mất của tôi nằm trong phòng cô ta, cô ta chính là kẻ trộm sách.

Wishy-washy nghĩa là gì?

Wishy-washy ban đầu được dùng mô tả món ăn, sau đó trở thành tính từ để chỉ tính cách con người.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Đồ họa: Minh Trí

Bạn có thể quan tâm