Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Wishy-washy nghĩa là gì?

Wishy-washy ban đầu được dùng mô tả món ăn, sau đó trở thành tính từ để chỉ tính cách con người.

Wishy-washy nghia la gi anh 1

Wishy-washy /ˈwɪʃ·iˌwɑʃ·i, -ˌwɔ·ʃi/ (tính từ): Yếu đuối, do dự, thiếu quyết đoán.

Định nghĩa:

Cambridge Dictionary định nghĩa wishy-washy là thiếu ý tưởng, không có chính kiến hoặc thiếu khả năng đưa ra quyết định. American Heritage Dictionary chỉ ra wishy-washy có thể dùng với ý nghĩa "thiếu mục đích" hoặc "bất tài".

Theo Merriam-Webster Dictionary, wishy-washy lần đầu được sử dụng vào năm 1703 bằng cách "nhân đôi" từ washy (nghĩa là nhợt nhạt, vô vị).

Ban đầu, wishy-washy được dùng để mô tả những món súp hoặc đồ uống loãng, nhạt nhẽo hoặc sền sệt. Theo thời gian, từ này được "gán" cho những người yếu ớt về thể chất và dần mở rộng để chỉ những người có tính cách yếu đuối. Đến nay, wishy-washy được dùng cho những trường hợp mô tả người thiếu quyết đoán hoặc không có lập trường.

Ứng dụng của từ wishy-washy trong tiếng Anh:

- I've found that concentrating on work is actually less exhausting than allowing yourself to be wishy-washy about it.

Dịch: Tôi nhận thấy tập trung vào công việc sẽ bớt mệt mỏi hơn việc cho phép bản thân làm việc hời hợt, thiếu quyết đoán.

- The wishy-washy woman couldn’t decide on an outfit and went back and forth between choices for several hours.

Dịch: Người phụ nữ thiếu quyết đoán kia không thể chọn trang phục và cứ đi đi lại lại suốt mấy giờ đồng hồ.

Brouhaha nghĩa là gì?

Brouhaha được cho là có nguồn gốc từ tiếng Pháp, một số nhà nghiên cứu ngôn ngữ lại cho rằng nó có nguồn gốc từ tiếng Do Thái.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Đồ họa: Minh Trí

Bạn có thể quan tâm