Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Fuddy-duddy nghĩa là gì?

Fuddy-duddy lần đầu được sử dụng vào thế kỷ 19, được cho là sự kết hợp của 2 từ trong ngôn ngữ của người Scotland.

Fuddy-duddy nghia la gi anh 1

Fuddy-duddy /ˈfʌd.iˌdʌd.i/ (danh từ): Người cổ hủ, lạc hậu.

Định nghĩa:

Cambridge Dictionary định nghĩa fuddy-duddy là từ để chỉ những người có tư duy, ý tưởng lạc hậu, lỗi thời. Theo Merriam-Webster Dictionary, fuddy-duddy lần đầu được sử dụng vào năm 1868.

Một số ý kiến cho rằng fuddy-duddy là sự kết hợp của từ fud/fuddy (nghĩa là cái mông) và duddy (nghĩa là rách rưới) trong tiếng Scots.

Từ này ban đầu được sử dụng ở Anh và sau đó lan rộng đến các quốc gia sử dụng tiếng Anh như Mỹ. Nhiều tờ báo Mỹ sử dụng fuddy-duddy như một cách để châm biếm, mỉa mai.

Ứng dụng của từ fuddy-duddy trong tiếng Anh:

- They think I'm an old fuddy-duddy because I don't approve of tattoos.

Dịch: Họ nghĩ tôi là một người cổ hủ vì tôi không thích xăm hình.

- The boss was an old fuddy-duddy who did not allow dancing at company parties.

Dịch: Ông chủ là một người cổ hủ vì không cho phép mọi người khiêu vũ trong bữa tiệc của công ty.

Discombobulate nghĩa là gì?

Discombobulate lần đầu được sử dụng vào thế kỷ 19, bởi những người thuộc tầng lớp tri thức ở Mỹ.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Đồ họa: Minh Trí

Bạn có thể quan tâm