Discombobulate /ˌdɪs.kəmˈbɒb.jə.leɪt/ (động từ): Khiến người khác bối rối, không thoải mái.
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa discombobulate là hành động khiến ai đó bối rối hoặc cảm thấy khó chịu.
Theo Merriam-Webster Dictionary, discombobulate lần đầu được sử dụng vào năm 1879. Đây là một trong loạt từ được sáng tạo vào thế kỷ 19 bởi những người thuộc tầng lớp tri thức ở Mỹ.
Cụ thể, họ thường tạo ra từ mới bằng cách thêm tiền tố, hậu tố vào các từ gốc Latin. Một số từ khác được sáng tạo trong thời kỳ này như absquatulate, obflisticate, bloviate.
Ứng dụng của từ discombobulate trong tiếng Anh:
- He seems a bit discombobulated by all of this birthday fuss.
Dịch: Anh ấy có vẻ hơi bối rối vì những tiếng ồn ào trong ngày sinh nhật.
- When my student looked at the difficult test, she felt discombobulated.
Dịch: Khi học sinh của tôi nhìn vào đề thi khó nhằn, cô ấy cảm thấy rất bối rối.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.