BYOD /biː ˌwaɪ əʊ ˈdiː/ (Danh từ): Bring your own device: Tự mang theo thiết bị
Định nghĩa:
BYOD và viết tắt của "bring your own device", đề cập việc mọi người được phép mang thiết bị cá nhân như laptop, máy tính bảng, điện thoại để sử dụng tại nơi làm việc. Thuật ngữ này cũng được dùng tại các trường học nhằm cho phép sinh viên mang thiết bị riêng tới lớp thay vì chỉ mang sách vở truyền thống.
BYOD lần đầu tiên xuất hiện vào đầu năm 2011, khi các công ty đa quốc gia Unisys và Citrix đưa chính sách BYOD vào công ty. Qua đó, nhân viên của hai công ty này có thể tự mang máy riêng đến chỗ làm, không cần dùng máy của công ty.
BYOD mang lại nhiều lợi ích cho các doanh nghiệp vì tiết kiệm chi phí mua thiết bị và thuê nhân sự hỗ trợ công nghệ thông tin. Nhân viên cũng có lợi khi được dùng thiết bị độc lập, riêng tư và chủ động hơn trong công việc.
Tuy nhiên, BYOD mang lại nhiều mối đe dọa về mặt an ninh. Ví dụ, khi cho phép nhân viên truy cập cơ sở dữ liệu của công ty bằng máy tính cá nhân, công ty sẽ mất khả năng điều chỉnh hệ thống và có thể gặp nguy cơ nhiễm virus lạ.
Hơn nữa, nếu nhân viên dùng thiết bị cá nhân để truy cập mạng công ty, sau đó làm mất thiết bị, khi đó mọi dữ liệu sẽ không còn an toàn và dễ rơi vào tay kẻ xấu.
Ứng dụng của BYOD trong tiếng Anh:
- BYOD solutions can potentially create efficiencies in the way employees work.
Dịch: Giải pháp tự mang theo thiết bị có thể tạo ra hiệu quả theo cách làm việc của nhân viên.
- BYOD has both advantages and disadvantages, but its growing ubiquity means that all IT departments must be aware and proactive.
Dịch: Tự mang theo thiết bị có ưu điểm và nhược điểm, nhưng khi điều này càng phổ biến, tất cả bộ phận công nghệ thông tin phải nhận thức được vấn đề và chủ động xử lý.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.