Pseudocide /ˈsjuːdəʊˌsaɪd/ (danh từ): Người giả chết, dàn dựng cái chết.
Định nghĩa:
Pseudocide được định nghĩa là một người hoặc hành động làm giả cái chết và bắt đầu một cuộc sống mới vì muốn trốn tránh vấn đề cá nhân như tài chính, pháp lý...
Pseudocide là sự kết hợp giữa tính từ pseudo (nghĩa là không thành thật, không xác thực) và hậu tố cide - biểu thị cái chết, sự giết chóc.
Thuật ngữ này xuất hiện từ đầu những năm 1970, chủ yếu được dùng tại Mỹ. Đến năm 2007, pseudocide mới được sử dụng rộng rãi tại Anh.
Điều này bắt nguồn từ sự kiện nhà chèo thuyền nghiệp dư John Darwin - người được cho là đã tử nạn trên biển vào năm 2002 - lại xuất hiện ở đồn cảnh sát và tuyên bố bị mất trí nhớ. Sau đó, John Darwin bị phát hiện sống ở Panama với chiến lợi phẩm là một khoản tiền bảo hiểm nhân thọ.
Thời đó, truyền thông Anh đã sử dụng pseudocide để đưa tin về sự việc. Đến năm 2009, thuật ngữ này bắt đầu xuất hiện trong các từ điển của Anh.
Một trường hợp giả chết khác cũng gây chú ý là John Stonehouse. Năm 1974, ông để lại vợ, con gái và một khoản nợ khổng lồ rồi biến mất. Stonehouse cố tình để quần áo trên bãi biển Miami để tạo cái chết giả.
Sau đó ông cùng nhân tình trốn sang Australia bắt đầu cuộc sống mới, lấy một cái tên mới là John Markham. Đến năm 1976, Stonehouse bị bắt và chịu án tù 7 năm vì tội gian lận.
Ứng dụng của pseudocide trong tiếng Anh:
- Pseudocide is the illegal act of faking your own death, usually because you want to avoid a difficult situation by inventing a completely new identity for yourself.
Dịch: Giả chết là hành động tạo cái chết giả một cách bất hợp pháp, thường là vì bạn muốn tránh những chuyện khó khăn bằng cách tạo ra một thân phận mới cho chính mình.
- Today, pseudocide is more difficult than it's ever been, with the paperwork required for bank accounts, loans, or official documents such as passports and driving licences, leaving behind a trail of evidence which is difficult to completely erase.
Dịch: Ngày nay, giả chết rất khó thực hiện vì những thủ tục, giấy tờ để làm tài khoản ngân hàng, khoản vay hoặc những giấy tờ như hộ chiếu, giấy phép lái xe sẽ để lại dấu vết khó xóa hoàn toàn.
Mục Giáo dục gợi ý những tựa sách hay cho những độc giả quan tâm đến vấn đề khám phá và phát triển bản thân.
Xem thêm: Phát triển bản thân cùng sách
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.