Sofalizing /ˈsəʊ.fəlaɪ.zɪŋ/ (danh từ): Giao tiếp bằng Internet thay vì gặp mặt
Định nghĩa:
Khái niệm sofalizing ra đời vào năm 2010 dùng để mô tả việc con người dành thời gian trao đổi, trò chuyện với người khác bằng Internet, khi nằm dài trên ghế sofa thay vì ra ngoài và gặp gỡ trực tiếp.
Những lý do nhiều người chọn sofalizing thay vì ra ngoài là sự tiện lợi, lười ra ngoài, thời gian có hạn, tốn kém hoặc chỉ đơn giản là muốn tránh những cuộc trò chuyện dài dòng. Thay vì tham gia những cuộc trò chuyện dài dòng bên bàn ăn, nhiều người lại thích những cuộc trò chuyện ngắn, tức thời thông qua tin nhắn văn bản hoặc mạng xã hội.
Nhờ sự phát triển của công nghệ, hoạt động sofalizing ngày càng thuận lợi. Mọi người có thể trò chuyện với nhau thường xuyên bất chấp khoảng cách, hạn chế về mặt địa lý hoặc thời gian.
Ứng dụng của sofalizing trong tiếng Anh:
- Millions of us have given up socialising for sofalizing - talking to pals via phones and the net instead of going out.
Dịch: Hàng triệu người từ bỏ giao tiếp xã hội để giao tiếp qua mạng - hoạt động trò chuyện với bạn bè qua điện thoại và Internet thay vì ra ngoài.
- Researchers claim nearly a quarter of us sofalise every night, rather than go to a pub, club or village hall to meet people face to face, we plop down on the sofa… spending hours updating our profiles on social networking sites, chatting online or Tweeting.
Dịch: Các nhà nghiên cứu khẳng định gần 1/4 người dân ngồi trên sofa mỗi tối thay vì đến quán rượu, club hoặc hội trường để gặp trực tiếp mọi người. Chúng ta ngồi trên sofa, dành hàng giờ để cập nhật hồ sơ trên các trang mạng xã hội, trò chuyện hoặc đăng tweet.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.