Dad bod /ˈdæd ˌbɒd/ (danh từ): Vóc dáng giống bố.
Định nghĩa:
Theo Men's Health, dad bod dùng để chỉ một anh chàng bình thường không có vóc dáng mảnh khảnh. Thay vào đó, anh ta có vòng 3 lép và vòng 2 như "bụng bia", nhưng không bị quá cân. Những người này thường được ví như người cha trong các gia đình hạt nhân (gia đình chỉ có một cặp vợ chồng và con cái của họ).
Nếu những khái niệm như skinny fat mang hàm ý chế nhạo, phán xét, dad bod lại được dùng với ý nghĩa tích cực, thể hiện sự quý mến. Người được gọi là dad bod thường gợi lên cảm giác ấm áp, giống như những người cha chờ con ngủ say rồi mới bắt đầu trở về cuộc sống riêng của mình, nhâm nhi bánh pizza và thưởng thức bia.
Mackenzie Pearson (khi đó là sinh viên Đại học Clemson, Mỹ) là một trong những người đầu tiên sử dụng dad bod trên Internet. Cô đưa khái niệm này vào bài viết Why Girls Love the Dad Bod (đăng tải năm 2015).
Ban đầu, Pearson không đánh giá quá cao khái niệm dad bod. Cô chỉ đơn giản nêu dad bod vào bài viết vì cô bắt gặp những chàng trai bụng mỡ thay vì sáu 6 múi. Tuy nhiên, tác phẩm của nữ sinh Đại học Clemson lại trở nên nổi tiếng và được đón nhận.
Ứng dụng của dad bod trong tiếng Anh:
- Plenty of men esponded warmly to the notion of the dad bod, feeling it to be a largely positive descriptor for their body type.
Dịch: Nhiều nam giới nhiệt liệt tán thành với khái niệm vóc dáng giống bố. Họ cảm thấy đây là một mô tả tích cực cho những kiểu cơ thể như của họ.
- When women talk about dad bods, they really mean 'Hollywood-casual dad bod': The likes of Matt Damon, father of four, looking relatively normal.
Dịch: Khi phụ nữ nói về kiểu người có vóc dáng giống bố, ý của họ là "những ông bố bình thường trong Hollywood", ví dụ Matt Damon, ông bố 4 con, trông khá là bình thường.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.