Resenteeism /rə.zənˈtiː.ɪzm/ (danh từ): (Tạm dịch) Làm việc trong oán giận
Định nghĩa:
Resenteeism là một thuật ngữ mới được dùng ở nơi làm việc để nói về cảm giác lo lắng, chán chường và oán giận của người lao động. Có thể, họ lo lắng về chi phí sinh hoạt, sự đảm bảo trong công việc hoặc thiếu các thay thế thích hợp. Nghĩa là, nhiều người chọn giữ nguyên vị trí việc làm, nhưng trong thâm tâm lại phản đối công việc đó.
Resenteeism được cho là lấy cảm hứng từ presenteeism - thuật ngữ chỉ hành động làm việc lâu hơn bình thường hoặc đi làm khi đang bị ốm nhằm thể hiện bạn là người chăm chỉ, quan trọng trong mắt người sử dụng lao động.
Khác với những người làm việc khi bị ốm, những người làm việc trong oán hận vẫn có thể duy trì năng suất làm việc tốt, thậm chí không hề để lộ những cảm xúc tiêu cực trước mặt sếp và đồng nghiệp. Nhưng trong lòng, họ vẫn cảm thấy mệt mỏi và oán hận, chính điều này gây tổn hại đến tinh thần nhân viên và văn hóa nơi làm việc.
Suy thoái kinh tế, lạm phát là những thủ phạm khiến tình trạng làm việc trong oán hận gia tăng. Đại từ chức và âm thầm nghỉ việc cũng làm tình trạng này trầm trọng hơn. Lý do là khi đồng nghiệp rời đi, những người ở lại phải làm nhiều việc hơn nhưng lương không tăng, sếp cũng đối xử bất công hoặc đánh giá họ thấp hơn trước.
Ứng dụng của resenteeism trong tiếng Anh:
- Resenteeism can spread negative feelings through a workplace
Dịch: Làm việc trong oán giận có thể lan truyền cảm xúc tiêu cực ở nơi làm việc.
- Communication is essential for dealing with instances of resenteeism.
Dịch: Giao tiếp là điều cần thiết để giải quyết các trường hợp làm việc trong oán giận.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.