Guilt trip /ˈɡɪlt ˌtrɪp/ (danh từ): Khiến người khác cảm thấy tội lỗi
Định nghĩa:
Theo Verywell Mind, guilt trip bao gồm những việc khiến người khác cảm thấy tội lỗi hoặc có trách nhiệm về một điều gì đó nhằm thay đổi hành vi, suy nghĩ và cảm nhận của họ. Trong một số trường hợp, những người "guilt trip" người khác thường tạo ra cảm giác tội lỗi vô cớ để thao túng cảm xúc và hành vi của nạn nhân.
Guilt trip thường xuất hiện nhiều trong mối quan hệ tình cảm, nhưng đôi khi hành vi này cũng xuất hiện trong các mối quan hệ gia đình, bạn bè, thậm chí trong mối quan hệ đồng nghiệp.
Guilt trip có khá nhiều mục đích, thường là để thao túng, né tránh xung đột, giáo dục đạo đức hoặc khơi gợi sự cảm thông. Trong một số trường hợp, guilt trip không hoàn toàn xấu vì nó đóng vai trò trong việc dẫn dắt những hành vi đạo đức. Khi trải qua cảm giác tội lỗi, họ có thể sửa chữa lỗi lầm và tránh lặp lại những điều tương tự.
Một số dấu hiệu cho thấy người khác đang "guilt trip" bạn":
- Đưa ra nhận xét rằng bạn không làm được nhiều việc như họ đã làm.
- Nhắc lại những sai lầm bạn mắc phải trong quá khứ.
- Nhắc về những điều (thường là sự ưu ái) họ đã làm cho bạn trong quá khứ.
- Tức giận nhưng sau đó lại phủ nhận sự tức giận đó.
- Từ chối nói chuyện với bạn.
- Dù không nói ra nhưng họ lại thể hiện sự khó chịu thông qua hành động, nét mặt, tông giọng.
- Châm biếm về những nỗ lực hoặc sự cố gắng, tiến bộ của bạn.
Ứng dụng của guilt trip trong tiếng Anh:
- If someone has ever made you feel bad about something you’ve done (or didn’t do) and then used those bad feelings to get you to do something for them, then you have experience with guilt trips.
Dịch: Nếu ai đó từng khiến bạn cảm thấy tồi tệ về điều bạn đã làm (hoặc chưa làm), sau đó lại dùng những cảm giác tồi tệ để khiến bạn làm điều gì đó cho họ, tức là bạn đã trải qua cảm giác tội lỗi.
- Guilt trips can be intentional, but they can also be unintentional. There are chances that you have even guilt-tripped people.
Dịch: Khiến người khác cảm thấy tội lỗi có thể là cố ý, nhưng cũng có thể là vô tình. Có thể bạn đã từng khiến người khác cảm thấy có lỗi.
Mục Giáo dục gợi ý những tựa sách hay cho những độc giả quan tâm đến vấn đề khám phá và phát triển bản thân.
Xem thêm: Phát triển bản thân cùng sách
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.