Trailblazer /ˈtreɪlˌbleɪ.zər/ (danh từ): Người tiên phong, người mở đường
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa trailblazer là người đầu tiên làm điều gì đó hoặc đi đâu đó và cho thấy người khác cũng có thể làm điều tương tự. Theo Merriam-Webster Dictionary, khái niệm trailblazer đã được sử dụng từ năm 1908.
Trailblazer không phải khái niệm quá mới, nhưng thời gian gần đây, khái niệm này được đề cập nhiều trong các bài viết liên quan World Cup, cụ thể là liên quan đội tuyển Morocco. Morocco là đội bóng châu Phi đầu tiên trong lịch sử lọt vào bán kết World Cup. Do đó, họ được gọi là những người mở đường.
Trong một bài viết đăng tải trên trang web chính thức, FIFA viết: "It took 88 years of attempting for an Africa team to reach the World Cup semi-finals. Morocco were the continental trailblazers"
Dịch: Phải mất 88 năm nỗ lực để một đội châu Phi lọt vào bán kết World Cup. Morocco chính là những người tiên phong của lục địa.
Tương tự, The Conversation viết: "Morocco has been a trailblazer at the World Cup for Africa and were not fazed by Spain and Portugal".
Dịch: Morocco là đội tiên phong của châu Phi tại World Cup, họ không hề nao núng trước Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.
Ứng dụng của trailblazer trong tiếng Anh:
- She was a trailblazer in bringing nursing into a degree program.
Dịch: Cô ấy là người tiên phong trong việc đưa điều dưỡng vào một chương trình cấp bằng.
- Orville and Wilbur Wright were aviation trailblazers.
Dịch: Orville và Wilbur Wright là những người tiên phong trong lĩnh vực hàng không.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.