Forest bathing /ˈfɒr.ɪst ˈbeɪ.ðɪŋ/ (danh từ): (Tạm dịch) Tắm rừng
Định nghĩa:
Trang Dictionary.com định nghĩa forest bathing là hoạt động hòa mình vào thiên nhiên, đặc biệt là ở khu vực nhiều cây cối để cải thiện sức khỏe sinh lý và tâm lý. Forest bathing là một trong loạt từ được trang này thêm vào danh sách từ mới của năm 2022.
Theo National Geographic, forest bathing có nguồn gốc từ Nhật Bản vào những năm 1980. Hoạt động tắm rừng là một dạng bài tập tâm, sinh lý, trong tiếng Nhật gọi là shinrin-yoku (tạm dịch là tắm trong rừng hoặc hòa mình trong bầu không khí của rừng).
Mục đích của forest bathing là cung cấp liều thuốc "giải độc sinh thái" cho những người bị kiệt sức do sự bùng nổ công nghệ trong cuộc sống hiện đại, đồng thời truyền cảm hứng cho người dân kết nối với thiên nhiên, từ đó có thêm ý thức bảo vệ các khu rừng.
Forest bathing được người Nhật nhanh chóng chấp nhận và ưa chuộng. Vào những năm 1990, các nhà nghiên cứu đã bắt đầu tìm hiểu những lợi ích của phương pháp tắm rừng. Từ đó, họ rút ra kết luận việc đắm mình trong thiên nhiên rất tốt cho sức khỏe tâm, sinh lý của con người.
Hoạt động tắm rừng của người Nhật đã được chứng minh làm giảm nhịp tim và huyết áp, giảm tiết hormone gây căng thẳng, tăng cường hệ thống miễn dịch và cải thiện cảm giác hạnh phúc.
Nếu không phải là người đam mê môi trường hoang dã, bạn vẫn có thể tắm rừng bằng những cách đơn giản như đi dạo, tản bộ trong không gian tự nhiên hoặc tham gia các chuyến trị liệu sinh thái trong khoảng 2-3 giờ.
Ứng dụng của forest bathing trong tiếng Anh:
- A two-hour forest bath will help you to unplug from technology and slow down.
Dịch: Tắm rừng trong hai giờ sẽ giúp bạn thoát khỏi công nghệ và sống chậm lại.
- With more than 50 percent of the country covered by forest, Costa Rica is a forest bathing paradise.
Dịch: Với hơn 50% diện tích đất nước được bao phủ bởi rừng cây, Costa Rica chính là thiên đường tắm rừng.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.