![]() |
Countdown /ˈkaʊnt.daʊn/ (danh từ): Đếm ngược trước một sự kiện quan trọng
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa countdown là hành động đếm ngược về 0, đặc biệt là trước khi bắt đầu một sự kiện quan trọng hoặc trước khi đưa tàu vũ trụ vào không gian.
Tại nhiều nơi trên thế giới, countdown đã trở thành một thông lệ trước thềm năm mới. Người dân thường tụ tập ở những quảng trường lớn, cùng nhau thưởng thức bữa tiệc âm nhạc, ánh sáng và đếm ngược từ 10 trở về 0 để chào đón năm mới.
Nhiều người cho rằng hoạt động countdown năm mới đã có lịch sử hàng trăm năm, nhưng thực tế, hoạt động này mới chỉ diễn ra trong vài chục năm gần đây.
Ông Alexis McCrossen, giáo sư Lịch sử tại Đại học Southern Methodist (Mỹ), cho biết các phát thanh viên truyền hình ở Mỹ đã đếm ngược chào năm mới từ những năm 1960. Nhưng phải đến năm 1979, countdown năm mới mới trở thành hoạt động toàn dân. Nơi đầu tiên tổ chức là Quảng trường Thời đại ở New York.
Tại Việt Nam, countdown năm mới cũng dần trở thành một hoạt động được yêu thích trước thềm năm mới. Tại các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM, chương trình countdown được tổ chức ở những địa điểm nổi tiếng như Quảng trường Cách mạng tháng 8, phố đi bộ Nguyễn Huệ...
Ứng dụng của countdown trong tiếng Anh:
- These days, a New Year's Eve celebration doesn't feel complete without one thing: A countdown.
Dịch: Ngày nay, lễ đón năm mới sẽ không trọn vẹn nếu thiếu một thứ là đếm ngược.
- Before the 1970s, countdowns were generally associated with bad things.
Dịch: Trước những năm 1970, đếm ngược thường gắn liền với những điều tồi tệ.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.