Grey rape /ɡreɪ reɪp/ (danh từ): (Tạm dịch) Quan hệ tình dục khi chưa có đồng thuận rõ ràng
Định nghĩa:
Grey rape được định nghĩa là hành vi quan hệ tình dục khi chưa có sự đồng thuận rõ ràng từ hai bên. "Grey" trong grey rape có liên quan đến "grey area", nghĩa là một tình huống không rõ ràng hoặc một tình huống không có quy tắc, quy định cụ thể.
Khái niệm grey rape được đề cập lần đầu tiên vào năm 2007 trên tạp chí Cosmopolitan. Nhà báo Laura Sessions Stepp, tác giả của bài viết, nêu rằng grey rape là tình huống quan hệ tình dục nằm giữa sự đồng ý và từ chối vì hai bên thường không chắc đối phương muốn gì.
Theo bà Stepp, grey rape có thể bao gồm hành vi quan hệ tình dục khi một hoặc hai bên say rượu, hoặc hành vi đổ lỗi cho phụ nữ bị tấn công tình dục do trang phục hoặc hành động.
"Nhiều chuyên gia nhận định grey rape thường là hậu quả của nền văn hóa kết giao ngày nay: Họ tiệc tùng và tán tỉnh nhau nhiều. Nực cười là họ cũng cho rằng phụ nữ có thể bạo dạn và liều lĩnh trong chuyện chăn gối giống như đàn ông", bà Laura Sessions Stepp viết.
Cách định nghĩa về grey rape của bà Laura Sessions Stepp vấp phải nhiều chỉ trích. Nhà văn, biên tập viên Lisa Jervis, khẳng định grey rape và date rape (hình thức cưỡng hiếp người quen hoặc cưỡng hiếp đối phương khi đang hẹn hò) là hai khái niệm giống nhau, đều là hiếp dâm. Theo bà Jervis, việc đặt ra khái niệm grey rape có thể khiến phụ nữ mất đi quyền lợi đòi công bằng khi bị cưỡng hiếp.
ConsentEd, một tổ chức giáo dục giới tính phi lợi nhuận ở Canada, bác bỏ ý tưởng về grey rape vì khái niệm này có thể khiến mọi người hiểu nhầm rằng tấn công tình dục đôi khi chỉ là sự cố. Tổ chức này khẳng định trong vụ hiếp dâm, thủ phạm biết chính xác họ đang làm gì. Hiếp dâm không phải là một sự cố hay vô tình.
Bà Christina Voors, nhà hoạt động về bạo lực gia đình, cũng chỉ trích và nói rằng grey rape là một khái niệm vớ vẩn, cần phải loại bỏ ra khỏi "từ điển" của các nạn nhân.
Bà Voors lo ngại nếu khái niệm grey rape trở nên phổ biến, nạn nhân sẽ khó lên tiếng và không được bảo vệ nếu bị tấn công tình dục.
Ứng dụng của grey rape trong tiếng Anh:
- Grey rape is a tool to justify sexual assault.
Dịch: Quan hệ tình dục khi chưa có đồng thuận rõ ràng là một công cụ để biện minh cho hành vi tấn công tình dục.
- Grey rape majorly involves emotional manipulation of the victim wherein the victim might or might not have given consent for sex or might not have agreed to a certain type of sex which the perpetrator persisted upon.
Dịch: Quan hệ tình dục khi chưa có đồng thuận rõ ràng chủ yếu liên quan việc thao túng tình cảm của nạn nhân. Nạn nhân có thể hoặc không đồng ý quan hệ tình dục hoặc không đồng ý với một kiểu quan hệ tình dục nhất định nhưng thủ phạm vẫn tiếp tục.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.