Revenge porn /rɪˈvendʒ ˌpɔːn/ (danh từ): Khiêu dâm trả thù
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa revenge porn là hình ảnh hoặc đoạn phim riêng tư về tình dục của một ai đó bị bạn tình cũ tung lên mạng nhằm mục đích trả thù, làm hại.
Revenge porn cũng được định nghĩa là hành động chia sẻ các tài liệu riêng tư liên quan tình dục như ảnh hoặc video mà không có sự đồng ý của người xuất hiện trong tài liệu. Hành động này thường nhằm mục đích gây rối hoặc khiến nạn nhân đau khổ.
Hành động trả thù bằng ảnh nóng có thể diễn ra theo hình thức trực tuyến và ngoại tuyến. Hình ảnh, video của nạn nhân có thể bị chia sẻ trên các trang web, hoặc chia sẻ thông qua email, văn bản...
Tại Mỹ, ngoại trừ Wyoming, Mississippi, South Carolina và Massachusetts, 46 tiểu bang còn lại đều có luật cấm revenge porn. Hiện nay, Mỹ chưa có luật liên bang về revenge porn nhưng việc chia sẻ video, ảnh nóng của người dưới 18 tuổi sẽ bị coi là phạm pháp.
Dù vậy, không phải tất cả kẻ trả thù bằng ảnh nóng đều bị trừng phạt bằng pháp luật. Chưa kể, nhiều nạn nhân khi bị tung ảnh nóng lên mạng thường có xu hướng che giấu, không dám tố giác thủ phạm vì sợ xấu hổ.
Thay vì che giấu, nạn nhân cần mạnh tay chống lại những kẻ trả thù bằng ảnh nóng.
Đầu tiên, bạn hãy tài liệu hóa mọi thứ. Khi bị tung ảnh nóng, nạn nhân thường có xu hướng tìm cách xóa mọi thứ xuất hiện trên mạng. Nhưng nếu muốn pháp luật can thiệp, bạn cần thu thập mọi dữ liệu bằng cách chụp màn hình và lưu trữ ở dạng tài liệu (ví dụ file PDF).
Sau khi thu thập đủ dữ liệu, bạn có thể thử báo cáo hoặc xóa những hình ảnh, video đó khỏi Internet. Nếu hình ảnh nằm trên một trang web, bạn hãy thử liên hệ với chủ sở hữu trang web để nhờ xóa hình ảnh, video.
Ứng dụng của revenge porn trong tiếng Anh:
- A young woman has told how her ex-boyfriend ruined her life by uploading naked pictures of her to a revenge porn website.
Dịch: Một phụ nữ trẻ kể về việc bạn trai cũ đã hủy hoại cuộc đời cô bằng cách đăng tải những bức ảnh khỏa thân của cô lên một trang web khiêu dâm để trả thù.
- If you're a victim of revenge porn, you might start to withdraw from social settings and become isolated.
Dịch: Nếu là nạn nhân của khiêu dâm trả thù, bạn có thể bắt đầu trốn chạy khỏi môi trường xã hội và trở nên cô lập.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.