Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Nghĩa của từ smishing khi nói về hành vi của con người

Thuật ngữ smishing ra đời vào thế kỷ 21, là sự kết hợp của SMS và phishing.

smishing nghia la gi anh 1

Smishing /ˈsmɪʃɪŋ/ (danh từ): Lừa đảo qua tin nhắn.

Định nghĩa:

Oxford Dictionary định nghĩa smishing là hành vi lừa đảo bằng tin nhắn với mục đích khiến các nạn nhân tiết lộ thông tin cá nhân, ví dụ mật khẩu hoặc số thẻ tín dụng.

Theo Merriam-Webster Dictionary, smishing là một kiểu phạm tội mới. Thuật ngữ này ra đời vào thế kỷ 21, là sự kết hợp của SMS (tin nhắn) và phishing (tấn công giả mạo).

Thay vì dùng email, những kẻ lừa đảo qua tin nhắn thường dùng tin nhắn văn bản để hướng nạn nhân đến một trang web lừa đảo hoặc nhận một cuộc gọi lừa đảo.

Tại đây, nạn nhân được yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân như tên tuổi, mật khẩu hoặc thông tin tài chính. Những kẻ lừa đảo thường đóng giả là nhân viên ngân hàng, nhà cung cấp dịch vụ Internet hoặc những tổ chức khác như cảnh sát, cơ quan thuế.

Ứng dụng của từ smishing trong tiếng Anh:

- Police say they have busted a gang in Maitland suspected of smishing.

Dịch: Cảnh sát nói rằng họ bắt được một băng đảng ở Maitland bị tình nghi là lừa đảo qua tin nhắn.

- Check all emails and texts carefully as these could be phishing or smishing scams.

Dịch: Bạn nên kiểm tra email và tin nhắn cẩn thận vì chúng có thể là hành động tấn công giả mạo hoặc lừa đảo qua tin nhắn.

Clicktivism dùng để chỉ hành vi nào trên mạng?

Clicktivism ra đời vào đầu thế kỷ 21, là sự kết hợp giữa hai từ click và activism.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Bạn có thể quan tâm