Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Nghĩa của từ sweltering khi nói về cái nóng kỷ lục ở châu Âu

Sweltering lần đầu xuất hiện từ năm 1566, được sử dụng nhiều trong các bài viết, tin tức về thời tiết mùa hè.

sweltering nghia la gi anh 1

Sweltering /ˈswel.tər.ɪŋ/ (tính từ): Nóng bức, ngột ngạt.

Định nghĩa:

Oxford Learner's Dictionaries định nghĩa sweltering là kiểu nóng bức khiến con người cảm thấy khó chịu.

Theo Merriam-Webster Dictionary, thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào năm 1566. Nguồn gốc của từ này là sweltan trong tiếng Anh cổ, nghĩa là "chết hoặc diệt vong". Sau đó, một biến thế của sweltan là swelten được sử dụng, mang ý nghĩa "ngất đi vì nóng". Hiện nay, swelten không còn được sử dụng mà thay bằng động từ/danh từ swelter hoặc tính từ sweltering để mô tả cái nóng trong mùa hè.

Ứng dụng của từ sweltering trong tiếng Anh:

Ngày 19/7, từ khóa sweltering được đề cập liên tục trong các tờ báo tiếng Anh, liên quan việc nhiều nước ở châu Âu hứng chịu đợt nắng nóng đỉnh điểm. Trong đó, Anh ghi nhận mức nhiệt cao hơn 40 độ C.

Ví dụ, ABC7 đưa tin: "The sweltering weather has disrupted travel, health care and schools in a country not prepared for such extremes".

Dịch: Cái nóng ngột ngạt làm gián đoạn việc đi lại, chăm sóc sức khỏe và dạy học tại các quốc gia chưa kịp chuẩn bị cho điều kiện thời tiết khắc nghiệt như vậy.

CNN cũng sử dụng từ sweltering khi đưa tin về vụ việc: "Sweltering temperatures in Portugal this week have exacerbated a drought that started before the heat wave, according to data from the national meteorological institute".

Dịch: Theo dữ liệu từ viện khí tượng quốc gia, cái nóng ngột ngạt ở Bồ Đào Nha trong tuần này khiến hạn hán bắt đầu từ trước đợt nắng nóng trở nên trầm trọng hơn.

Phòng trọ du học sinh Việt ở châu Âu như lò nung vì sóng nhiệt

Du học sinh người Việt tại châu Âu mô tả phòng trọ, xe buýt như lò nung vì không có thiết bị làm mát khi nền nhiệt tăng cao trong đợt nắng nóng lịch sử.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Bạn có thể quan tâm