Bạn có thể chuyển sang phiên bản mobile rút gọn của Tri thức trực tuyến nếu mạng chậm. Đóng

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Presenteeism dùng để chỉ kiểu làm việc nào của con người?

Presenteeism lần đầu được sử dụng vào năm 1930 với ý nghĩa tích cực, nhưng sau đó lại được dùng theo hàm ý tiêu cực.

presenteeism nghia la gi anh 1

Presenteeism /prə.zənˈtiː.ɪzm/ (danh từ): Làm việc quá sức.

Định nghĩa:

Cambridge Dictionary định nghĩa presenteeism là hành động làm việc lâu hơn bình thường hoặc đi làm khi đang bị ốm. Việc này nhằm thể hiện bạn là người chăm chỉ, quan trọng trong mắt nhà sử dụng lao động.

Presenteeism lần đầu được sử dụng vào năm 1930. Ban đầu, từ này được dùng với ý nghĩa tích cực nhằm nói về những người lao động chăm chỉ. Nhưng hiện nay, presenteeism lại được dùng với ý nghĩa tiêu cực.

Ứng dụng của từ presenteeism trong tiếng Anh:

- Companies that put an overemphasis on productivity often end up dealing with presenteeism and all of its negative effects, including decreased productivity.

Dịch: Các công ty quá chú trọng vào năng suất thường phải đối mặt với tình trạng làm việc quá sức và những tác động tiêu cực của nó, bao gồm tình trạng giảm năng suất làm việc.

- The survey showed that 79% of working mothers believe that "presenteeism" dominates the culture of work.

Dịch: Khảo sát cho thấy 79% bà mẹ đang đi làm tin rằng "làm việc quá sức" đang chi phối văn hóa làm việc.

Hunt-and-peck dùng để chỉ hành động nào khi dùng máy tính?

Thuật ngữ hunt-and-peck được cho là ra đời sau khi máy đánh chữ xuất hiện trên thị trường.

Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh

Mỗi ngày 1 từ - series này giúp bạn học các từ tiếng Anh dễ dàng hơn kết hợp với các ví dụ thông dụng, được sử dụng hằng ngày trên các phương tiện truyền thông.

Thái An

Bạn có thể quan tâm