Floccinaucinihilipilification /ˌflɒk.sɪ.nɔː.sɪ.nɪ.hɪl.ɪ.pɪl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ (danh từ): Xem việc gì đó là tầm thường, không quan trọng.
Định nghĩa:
Cambridge Dictionary định nghĩa floccinaucinihilipilification là hành động coi một điều gì đó là không quan trọng hoặc không hữu ích. Từ này thường được sử dụng theo cách hài hước, không mang tính công kích, châm biếm.
Được tạo thành bởi 29 chữ cái, floccinaucinihilipilification là một trong những từ tiếng Anh dài nhất. Tác giả của thuật ngữ độc đáo này là William Shenstone. Ông đã sử dụng floccinaucinihilipilification trong một bức thư được viết vào năm 1741.
Floccinaucinihilipilification là sự kết hợp của 4 từ trong ngôn ngữ Latin, gồm flocci, nauci, nihili, pili, đều mang ý nghĩa là những thứ nhỏ nhặt, không có giá trị. Những từ này ghép thêm với hậu tố fication trong ngôn ngữ Latin (nghĩa là làm, gây ra) để tạo thành một từ mới hoàn chỉnh.
Ứng dụng của từ floccinaucinihilipilification trong tiếng Anh:
- Grocery stores would never accept the coupon so I realized this floccinaucinihilipilification was just taking up space in my purse.
Dịch: Các cửa hàng tạp hóa không bao giờ chấp nhận phiếu giảm giá nên tôi nhận ra những thứ vô giá trị này chỉ chiếm chỗ trong ví của tôi.
- The floccinaucinihilipilification of the assignment became evident when the teacher assigned the class to copy the dictionary.
Dịch: Sự vô dụng của bài tập trở nên rõ ràng khi giáo viên cho phép cả lớp sao chép từ điển.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.