Clout chaser /klaʊt tʃeɪ.sər/ (danh từ): Người theo đuổi tầm ảnh hưởng
Định nghĩa:
Trang Dictionary.com định nghĩa clout chaser là người có ý định theo đuổi danh tiếng một cách tuyệt vọng, ví dụ tận dụng sự quen biết của mình với người nổi tiếng hoặc làm những điều ngu ngốc, nguy hiểm để được chú ý.
Ngoài ra, thuật ngữ clout chaser đôi khi cũng được dùng cho những người cố nâng cao danh tiếng hoặc tầm ảnh hưởng của bản thân bằng cách "chen chân", tham gia vào các cuộc xung đột với những người nổi tiếng hơn họ.
Từ clout trong clout chaser đề cập đến quyền lực hoặc ảnh hưởng, còn chaser ngụ ý rằng một người phải theo đuổi danh vọng vì bản thân họ không có tài năng để đạt được điều đó. Vì thế, họ mới phải "tuyệt vọng" theo đuổi sự nổi tiếng bằng mọi giá.
Thuật ngữ clout chaser xuất hiện trên mạng xã hội vào khoảng năm 2012. Ngay từ khi mới xuất hiện, thuật ngữ này đã được dùng với hàm ý tiêu cực. Các clout chaser đều muốn trở thành influencer, nhưng thực tế thì các influencer được nhìn nhận, đánh giá theo hướng trung lập. Trong khi đó, clout chaser luôn bị người khác nhìn bằng con mắt tiêu cực, chỉ trích.
Ứng dụng của clout chaser trong tiếng Anh:
- He’s a clout chaser who’s trying to get famous by harassing celebrities at parties.
Dịch: Anh ta là một kẻ theo đuổi tầm ảnh hưởng, anh ta cố để nổi tiếng bằng cách quấy rối những người nổi tiếng tại các bữa tiệc.
- Karen is such a clout chaser, she drove 7 hours one way just to take a photo in a hot spring and post it on Instagram.
Dịch: Karen là một kẻ theo đuổi tầm ảnh hưởng. Cô ta lái xe 7 giờ chỉ để chụp một bức ảnh ở suối nước nóng và đăng lên Instagram.
Những cuốn sách dành cho người đứng trước cánh cửa nghề nghiệp
Mục Giáo dục giới thiệu đến bạn đọc một số cuốn sách về chủ đề nghề nghiệp, hướng nghiệp, dành cho những bạn trẻ đang băn khoăn trước cánh cửa nghề nghiệp hay người trưởng thành quan tâm đến sự biến đổi nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Chiến đạo giống cuộc đối thoại, gợi mở các câu hỏi của cuộc đời, giúp người trẻ chủ động định hướng nghề nghiệp, kiến tạo tương lai.
Eight - 8 cách làm chủ trí thông minh nhân tạo: “Đa số công việc mà công viên chức đang phụ trách cuối cùng đều sẽ bị thay thế bởi trí thông minh nhân tạo", cuốn sách này sẽ giải đáp câu hỏi đó.
Mỗi ngày 1 từ tiếng Anh
Parentification - những đứa trẻ chưa kịp lớn đã phải gánh vác gia đình
Những đứa trẻ "chín ép" có nguy cơ đối mặt với trầm cảm, lo âu, cô đơn và gặp khó khăn trong các mối quan hệ.
Nhãn quan nam giới tác động thế nào đến nữ giới
Ở một mức độ nhất định, male gaze sẽ có tác động đến phụ nữ, đặc biệt là phụ nữ thuộc nhóm thiệt thòi trong xã hội.
Sự sụp đổ của thế hệ từng được cho là 'thời thượng' ở thế kỷ trước
Yuppie từng rất thịnh hành vào những năm 1980 và sau đó lụi tàn vào đầu những năm 1990, một phần do ảnh hưởng của sự sụp đổ thị trường chứng khoán.
Hành vi thường thấy của những người kỳ thị và sợ người đồng tính
Homophobia được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau như lời nói, hành động hoặc suy nghĩ.
Skinvertising - chiêu thức quảng cáo gây tai tiếng vào những năm 2000
Những người nhận quảng cáo cho thương hiệu bằng hình xăm có thể nhận được nhiều tiền nhưng cách quảng cáo này lại gây nhiều ý kiến trái chiều vì những hình xăm sẽ tồn tại suốt đời.